Công Ty Cổ Phần Hitesol

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hitesol do Lê Tiến Huy thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hitesol.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hitesol mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hitesol Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 33, Liền kề 21, Khu đô Thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109666567

Người ĐDPL: Lê Tiến Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109666567

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hitesol

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 23941 Sản xuất xi măng N
22 23942 Sản xuất vôi N
23 23943 Sản xuất thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
26 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
29 24310 Đúc sắt thép N
30 24320 Đúc kim loại màu N
31 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
32 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
33 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
34 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
40 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
48 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
52 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
53 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
54 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
55 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
56 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
63 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
64 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
67 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
68 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
69 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
70 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
71 28230 Sản xuất máy luyện kim N
72 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
73 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
74 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
75 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
76 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
77 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
78 29100 Sản xuất xe có động cơ N
79 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
80 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
81 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
82 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
83 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
84 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
85 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
86 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
87 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
88 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
89 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
90 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
91 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
92 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32200 Sản xuất nhạc cụ N
95 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
96 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
97 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
98 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
99 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
100 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
101 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
102 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
103 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
104 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
105 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
106 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
107 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102641429-001

Người đại diện: Lê Quang Giỏi

40 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000679357

Thị trấn Prao - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201644269

Người đại diện: Giang Hồng Xuân

Tổ dân phố Lương Khê 2 (tại nhà ông Giang Hồng Xuân) - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600140366

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Xóm Na Long - xã Hoá Trung - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800353955

Người đại diện: Phạm Quang Phổ

ấp 9 - Xã Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000341153

Người đại diện: Nhâm Gia Minh

Ngã tư Gia Lễ xã Đông Mỹ - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600948422

Người đại diện: Nguyễn Văn Để

Số 301 Nguyễn Văn Thoại - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000679886

Thôn 7, xã Tam Vinh - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201644251

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

Số 4/50/409 Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600139152

Người đại diện: Nguyễn Văn Khánh

Xóm Vườn Rau - thị trấn Chợ Chu. - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800354740

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Huynh

Số 11 Bis đường Nguyễn Trãi, khu phố Phước Thiện - Phường Tân Thiện - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000341185

Người đại diện: Đào Hoà

SN 82 Phố Tiểu Hoàng - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết