Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hpc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hpc Việt Nam do Phạm Văn Bắc thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hpc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hpc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hpc Vietnam Trading Services Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28 đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109666616

Người ĐDPL: Phạm Văn Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109666616

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hpc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
11 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
13 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
14 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 4541 Bán mô tô, xe máy N
19 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
20 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
21 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
22 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
23 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
28 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
29 46202 Bán buôn hoa và cây N
30 46203 Bán buôn động vật sống N
31 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
33 46310 Bán buôn gạo N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
61 50111 Vận tải hành khách ven biển N
62 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
63 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
64 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
65 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
66 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
67 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55101 Khách sạn N
76 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
85 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
86 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
87 58110 Xuất bản sách N
88 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
89 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
90 58190 Hoạt động xuất bản khác N
91 58200 Xuất bản phần mềm N
92 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
93 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
94 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 75000 Hoạt động thú y N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702285640-001

Người đại diện: Phạm Thị Anh Đào

Số 18/2 đường Ngô Chí Quốc, Khu phố 4 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313772614

Người đại diện: Nguyễn Hà Thiên Phúc

695/2 Tân Sơn, Khu phố 15 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313453953

Người đại diện: Mai Hữu Nam

Số 517, đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106499050

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 649 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106144361

Người đại diện: Trần Quang Nhật

Số 40 (số cũ: 10C) ngõ Hòa Bình 3, Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106092547

Người đại diện: Bùi Văn Đông

Số 91, ngõ 639 Hoàng Hoa thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313772893

Người đại diện: La Thị Thu Trang

28/15/3 Đường số 2 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313344457

Người đại diện: Lê Thị Kim Ngân

96 Đường số 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106144354

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kiên

Số 2, ngõ 273, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313453336

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Diễm

70 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106097104

Người đại diện: Chu Trường Sơn

Nhà 101, ngách 84/30 Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106499043

Người đại diện: Cao Trọng Thuận

Số 6, ngõ 98/47 đường Đỗ Đức Dục - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết