Công Ty TNHH Đông Hà Hq

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đông Hà Hq do Nguyễn Thị Vân Hạnh thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đông Hà Hq.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đông Hà Hq mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hq Dong Ha Company Limited

Địa chỉ: Tầng 3, số nhà 44, đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109666912

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Vân Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109666912

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đông Hà Hq

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
18 46621 Bán buôn quặng kim loại N
19 46622 Bán buôn sắt, thép N
20 46623 Bán buôn kim loại khác N
21 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
24 46632 Bán buôn xi măng N
25 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
26 46634 Bán buôn kính xây dựng N
27 46635 Bán buôn sơn, vécni N
28 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
29 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
30 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
33 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
61 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
62 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
70 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
71 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
72 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
73 53100 Bưu chính N
74 53200 Chuyển phát N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
87 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 75000 Hoạt động thú y N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
90 77101 Cho thuê ôtô N
91 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
92 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
93 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
94 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
97 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
98 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
99 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
100 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
101 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
102 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
103 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
104 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
105 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
106 79110 Đại lý du lịch N
107 79120 Điều hành tua du lịch N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
110 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
111 80300 Dịch vụ điều tra N
112 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
113 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
114 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
115 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
116 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200560577

Người đại diện: Lê Nguyên Bằng

Số 92 Đường Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701484918

Người đại diện: Lê Thị Liên Hương

1/374, Tổ 3, Khu Phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601031664-003

Đường số 10, KCN Nhơn Trạch, - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200847555

Người đại diện: Ngô Toàn Thắng

Số 827 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303741141-004

Người đại diện: Huỳnh Văn Vũ

Số 8, Cách Mạng Tháng 8 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601768472

Khu 10 Thị Trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200848823

Người đại diện: Lê Văn ý

Thôn Đoàn tiến - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701484890

Người đại diện: Lê Đình Huy

Số 141/16B, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết