Công Ty TNHH Darthub

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Darthub do Hồ Thị Thanh Thi thành lập vào ngày 11/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Darthub.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Darthub mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Darthub Company Limited

Địa chỉ: Số 10 Ngõ 115 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109667338

Người ĐDPL: Hồ Thị Thanh Thi

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109667338

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Darthub

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
18 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
27 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
29 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
30 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
36 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
37 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
38 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
64 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 46411 Bán buôn vải N
68 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
69 46413 Bán buôn hàng may mặc N
70 46414 Bán buôn giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
180 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
181 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
182 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
183 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
184 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
185 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
186 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
187 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
188 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
189 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
190 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
191 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
192 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
193 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Y
194 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
195 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
196 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
197 49200 Vận tải bằng xe buýt N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
204 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
205 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
206 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
207 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
208 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
209 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
210 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
211 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
212 49400 Vận tải đường ống N
213 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
214 50111 Vận tải hành khách ven biển N
215 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
216 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
217 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
218 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
219 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
220 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
221 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
222 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
223 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
224 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
225 51100 Vận tải hành khách hàng không N
226 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
227 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
228 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
229 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
230 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
231 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
232 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
233 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
234 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
235 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
236 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
237 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
238 52231 Dịch vụ điều hành bay N
239 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
240 5224 Bốc xếp hàng hóa N
241 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
242 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
243 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
244 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
245 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
246 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
247 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
248 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
249 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
250 53100 Bưu chính N
251 53200 Chuyển phát N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200845205

Người đại diện: Nguyễn Duy Phúc

Số 114 Đường Lê Thánh Tông - Phường Máy chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400635999

Lô 134 - 135 Thế Lữ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601737763

Người đại diện: Huỳnh Minh Hiếu

246, đường Phạm Văn Thuận - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701478488

59 Văn Công Khai, Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800278630-016

Người đại diện: Dương Long

Tòa nhà DG Tower, số 15 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400636287

Thôn Phú Hạ, xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601737717

Người đại diện: Nguyễn Công Dương

Số 33/7, KP 1, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701478431

Đường An Mỹ, Kp 2, phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845318

Người đại diện: GABOR FLUIT

Khu công nghiệp An tràng - Xã Trường sơn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết