Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro do Phạm Văn Báo thành lập vào ngày 11/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Amazinpro Technology Solutions And Training Company Limited

Địa chỉ: Tầng 11 Toà nhà Việt Á , Số 09 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109667426

Người ĐDPL: Phạm Văn Báo

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109667426

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Và Đào Tạo Amazinpro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
53 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
55 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
56 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
57 20222 Sản xuất mực in N
58 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
60 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
62 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
65 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
66 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
67 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
68 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
71 23941 Sản xuất xi măng N
72 23942 Sản xuất vôi N
73 23943 Sản xuất thạch cao N
74 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
75 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
76 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
77 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
78 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
79 24310 Đúc sắt thép N
80 24320 Đúc kim loại màu N
81 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
82 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
83 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
84 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
85 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
86 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
87 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
88 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
90 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
92 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
93 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
94 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
95 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
96 26520 Sản xuất đồng hồ N
97 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
98 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
99 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
100 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
101 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
102 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
104 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
105 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
106 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
107 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
108 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
109 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
110 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
111 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
112 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
113 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
114 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
115 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
116 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
117 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
118 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
119 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
120 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
121 28230 Sản xuất máy luyện kim N
122 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
123 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
124 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
125 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
126 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
127 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
128 29100 Sản xuất xe có động cơ N
129 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
130 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
131 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
132 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
133 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
134 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
135 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
136 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
137 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
138 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
139 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
140 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
141 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
142 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
144 32200 Sản xuất nhạc cụ N
145 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
146 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
147 4632 Bán buôn thực phẩm N
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4633 Bán buôn đồ uống N
156 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
157 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
158 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
159 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
160 46411 Bán buôn vải N
161 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
162 46413 Bán buôn hàng may mặc N
163 46414 Bán buôn giày dép N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
216 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
273 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
274 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
275 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
276 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
277 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
278 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
279 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
280 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
281 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
282 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
283 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
284 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
285 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
286 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
287 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
288 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
289 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
290 49200 Vận tải bằng xe buýt N
291 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
292 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
293 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
294 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
295 59120 Hoạt động hậu kỳ N
296 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
297 6190 Hoạt động viễn thông khác N
298 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
299 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
300 62010 Lập trình máy vi tính N
301 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
302 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
303 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
304 63120 Cổng thông tin N
305 63210 Hoạt động thông tấn N
306 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
307 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
308 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
309 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
310 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
311 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
312 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
313 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
314 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
315 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
316 71101 Hoạt động kiến trúc N
317 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
318 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
319 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
320 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
321 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
322 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
323 73100 Quảng cáo N
324 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
325 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
326 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
327 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
328 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
329 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
330 75000 Hoạt động thú y N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
338 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
339 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
340 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
341 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
342 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
343 82920 Dịch vụ đóng gói N
344 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
345 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
346 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
347 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
348 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
349 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
350 85322 Dạy nghề N
351 85410 Đào tạo cao đẳng N
352 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
353 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
354 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
355 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
356 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601200908-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Vy

60 Đường Nguyễn ái Quốc, Kp5, Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200643375-001

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637202

Người đại diện: Phạm Bổn

K90/03 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601768391

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

88/6/3B Đường Nguyễn Văn Tiên, Kp9, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482798

Người đại diện: Sán Xây Hồng

Số 66/3, Tổ 3, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637234

Người đại diện: Nguyễn Đức Khánh

202 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200846061-001

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482420

Người đại diện: Sỳ Xướng Sùi

19/7C khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782957-003

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

Khu Hạ đoạn 1 - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết