Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Hoàng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Hoàng Minh do Lê Mạnh Dũng thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Hoàng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Hoàng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoang Minh High Technology Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109669776

Người ĐDPL: Lê Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109669776

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Hoàng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
80 12001 Sản xuất thuốc lá N
81 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
82 13110 Sản xuất sợi N
83 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
84 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
85 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
86 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
87 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
88 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
89 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
90 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
91 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
92 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
93 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
94 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
95 15200 Sản xuất giày dép N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
107 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
108 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
109 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
110 18110 In ấn N
111 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
112 18200 Sao chép bản ghi các loại N
113 19100 Sản xuất than cốc N
114 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
115 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
116 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
117 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
118 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
119 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
120 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
121 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
122 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
123 20222 Sản xuất mực in N
124 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
125 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
126 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
127 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
128 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
129 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
130 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
131 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
132 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
133 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
134 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
135 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
136 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
137 23941 Sản xuất xi măng N
138 23942 Sản xuất vôi N
139 23943 Sản xuất thạch cao N
140 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
141 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
142 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
143 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
144 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
145 24310 Đúc sắt thép N
146 24320 Đúc kim loại màu N
147 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
148 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
149 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
150 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
151 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
152 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
153 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
154 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
155 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
156 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
157 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
158 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
159 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
160 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
161 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
162 26520 Sản xuất đồng hồ N
163 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
164 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
165 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
166 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
167 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
168 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
169 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
170 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
171 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
172 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
173 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
174 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
175 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
176 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
177 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
178 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
179 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
180 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
181 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
182 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
183 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
184 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
185 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
186 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
187 28230 Sản xuất máy luyện kim N
188 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
189 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
190 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
191 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
192 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
193 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
194 29100 Sản xuất xe có động cơ N
195 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
196 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
197 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
198 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
199 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
200 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
201 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
202 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
203 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
204 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
205 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
206 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
207 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
208 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
209 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
210 32200 Sản xuất nhạc cụ N
211 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
212 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
213 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
214 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
215 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
216 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
217 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
218 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
219 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
220 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
221 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
222 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
223 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
232 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
233 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
234 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
235 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
236 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
237 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
238 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
239 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
240 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400397226

Người đại diện: Lê Hoàng Nam

số 355, tổ 11, khu phố 5, phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200336168

Trường PTTH Cái Bè, TTCB - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101043754-001

Người đại diện: Đoàn Hưng Khải

Khu Kinh tế Vũng áng - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100931299-021

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

Số 01, đường Lý Bôn - Phường Ngô Quyền - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000375808

Người đại diện: Đào Anh Văn

Số 2 đường Vũ Quang - Phường Trần Phú - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400397219

Người đại diện: Đào Văn Lập

số 375 đường Lê Lợi, phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200336175

UBND Xã Mỹ Đức Đông - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000317265-001

TT Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500236913-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Ngọc

Khu Vĩnh thịnh 5 - Phường Tích Sơn - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400397233

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Hổ Lao, Lục Sơn - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200336182

ấp Cá ,Thị Trấn Tân Hiệp - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000376061

Người đại diện: Trần Đình Giáp

Xóm Tân Quý, Hộ Độ - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết