Công Ty Cổ Phần Vui Chơi Giải Trí Và Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Tân Hoàng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vui Chơi Giải Trí Và Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Tân Hoàng Minh do Đỗ Hoàng Minh thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vui Chơi Giải Trí Và Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Tân Hoàng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vui Chơi Giải Trí Và Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Tân Hoàng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoang Minh Entertainment And Resort Property Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109669906

Người ĐDPL: Đỗ Hoàng Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109669906

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vui Chơi Giải Trí Và Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Tân Hoàng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
87 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
88 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
89 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
90 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
91 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
92 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
93 52231 Dịch vụ điều hành bay N
94 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
97 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
98 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
99 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
100 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
103 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
104 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
105 53100 Bưu chính N
106 53200 Chuyển phát N
107 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55101 Khách sạn N
109 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
112 5590 Cơ sở lưu trú khác N
113 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
114 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
115 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N
129 5914 Hoạt động chiếu phim N
130 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
131 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
132 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
133 60100 Hoạt động phát thanh N
134 60210 Hoạt động truyền hình N
135 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
136 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
137 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
138 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300679763

Người đại diện: TGĐ: FUMIYUKI KOZAWA

Lô J4, Khu công nghiệp Quế Võ (Khu mở rộng) - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101300259

Người đại diện: Giáp Đức Trọng

Số 63 Hùng Vương - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700470475-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Trãi

Số 702A đường Lâm Quang Ky - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800730577-002

Người đại diện: Nguyễn Đức Nga

418 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501574071

Người đại diện: Đỗ Huỳnh Thị Minh Trang

Số 20C Nguyễn Văn Trỗi - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800825384

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

số nhà 179, đường Đinh Văn Tả - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300679636

Người đại diện: Nguyễn Đình Giang

Số 77 Thành Bắc - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101300925

Người đại diện: Trương Văn út

Số 242, tổ 13, ấp Tân Quang 1 - Xã Đông Thạnh - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101305417-010

Người đại diện: Văn Thu Thủy

Lô 16, căn số1, khu 16 hecta-Hoa Biển - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800730577-001

Người đại diện: Đỗ Trung Dũng

Hải Thượng - Xã Hải Thượng - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501574057

Người đại diện: Hồ Huy Hoàng

Số 472 Trương Công Định - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800825377

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Số nhà 53, Phố Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết