Công Ty Cổ Phần Học Viện Khoa Học Đào Tạo Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Học Viện Khoa Học Đào Tạo Hà Nội do Nguyễn Thanh Loan thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Học Viện Khoa Học Đào Tạo Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Học Viện Khoa Học Đào Tạo Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hanoi Academy Science Training Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 34 ngõ 259 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109670309

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109670309


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Học Viện Khoa Học Đào Tạo Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 3812 Thu gom rác thải độc hại N
23 38121 Thu gom rác thải y tế N
24 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
25 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
26 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
27 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
28 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
81 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
82 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
83 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
84 59120 Hoạt động hậu kỳ N
85 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
86 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
87 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
88 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 75000 Hoạt động thú y N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
104 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
105 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
106 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
107 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
108 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
109 85322 Dạy nghề N
110 85410 Đào tạo cao đẳng N
111 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
112 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
113 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
114 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
115 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
116 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
117 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
118 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
119 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
120 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
121 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
122 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
123 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
124 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
125 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
126 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
127 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
128 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
129 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
130 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701566215

Người đại diện: Trần Thị Thu

Thửa đất số 250, tờ bản đồ số 27, khu phố 4 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200891339

Người đại diện: Vũ Văn Chương

Số 1 đường Cầu bính - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602026152

KP3, TT Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400696695

560 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701566261

Người đại diện: Châu Văn Hùng

20/4 Kp 5, TT Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200891392-003

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602025462

ấp Xóm Hố - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400698653

Lô 311 Hoàng Xuân Nhị - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701566198

Người đại diện: Dương Tuấn Vũ

328 Đại lộ Bình Dương - Phường Hưng Định - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết