Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh An Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh An Việt Nam do Vũ Khắc Dậu thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh An Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh An Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh An Viet Nam Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 100 đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109671479

Người ĐDPL: Vũ Khắc Dậu

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109671479

Lĩnh vực: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh An Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
10 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
11 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
12 18110 In ấn N
13 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
14 18200 Sao chép bản ghi các loại N
15 19100 Sản xuất than cốc N
16 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
17 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
18 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Y
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4632 Bán buôn thực phẩm N
99 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
100 46322 Bán buôn thủy sản N
101 46323 Bán buôn rau, quả N
102 46324 Bán buôn cà phê N
103 46325 Bán buôn chè N
104 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
105 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 46621 Bán buôn quặng kim loại N
137 46622 Bán buôn sắt, thép N
138 46623 Bán buôn kim loại khác N
139 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
151 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
152 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
153 46694 Bán buôn cao su N
154 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
155 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
156 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
157 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
158 46900 Bán buôn tổng hợp N
159 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
160 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
162 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55101 Khách sạn N
205 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
222 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
223 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
224 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
225 79110 Đại lý du lịch N
226 79120 Điều hành tua du lịch N
227 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
228 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
229 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
230 80300 Dịch vụ điều tra N
231 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
232 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
233 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
234 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
235 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301428254

Người đại diện: Lê Văn Ba

485/6 Nguyễn Kiệm - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101605971

Người đại diện: Dương Thanh Bình

Số 9, ngách 113, ngõ 189 Hoàng Hoa Thám - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311371568

Người đại diện: Thái Ngọc Nhân

98/14 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312753619

Người đại diện: Võ Thanh Phương

102/17 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101476229

Người đại diện: Trần Thị hợi

Số 427 đường Trần Khát Chân, phường phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102791262

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hà

Số 2, ngõ 80 Ngụy Như Kon Tum - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301428007

Người đại diện: Đinh Thị Hưng

356 Phan Đình Phùng Phường 01 - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311369801

Người đại diện: Võ Thành An

110/12 Đường số 5 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101606333

Người đại diện: Đỗ Hữu Phẩm

Số 87 phố Tây Sơn, phường Kim mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312753746

Người đại diện: Võ Thị Thiên Hương

Phòng 9.07 Tòa nhà Horizon Tower, Số 214 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101476250

Người đại diện: Nguyễn Thị ngọc Thuý

Số 18 ngõ 230 phố Lạc Trung, phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102791287

Người đại diện: Bùi Giang Quyền

Số 22, ngõ 2, phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết