Công Ty TNHH Cực Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cực Bắc do Lê Trung Đức thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cực Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cực Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cuc Bac Limited Company

Địa chỉ: Số 4 Ngõ 54 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109671581

Người ĐDPL: Lê Trung Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109671581

Lĩnh vực: Xuất bản phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cực Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
77 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
117 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
118 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
120 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
121 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
122 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
123 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
124 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
125 49200 Vận tải bằng xe buýt N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
134 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
135 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
146 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
147 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
148 5224 Bốc xếp hàng hóa N
149 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
150 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
151 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
152 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
153 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
154 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
155 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
156 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
157 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
158 53100 Bưu chính N
159 53200 Chuyển phát N
160 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55101 Khách sạn N
162 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
171 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
172 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
173 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
174 59120 Hoạt động hậu kỳ N
175 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
176 6190 Hoạt động viễn thông khác N
177 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
178 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
179 62010 Lập trình máy vi tính N
180 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
181 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
182 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
183 63120 Cổng thông tin N
184 63210 Hoạt động thông tấn N
185 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
186 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
187 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
188 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
189 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
190 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
191 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
192 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
193 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
194 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
195 71101 Hoạt động kiến trúc N
196 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
197 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
198 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
199 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
200 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
201 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
202 73100 Quảng cáo N
203 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
204 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
205 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
206 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
207 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
208 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 75000 Hoạt động thú y N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100209092

Người đại diện: La Thị Trưng

302, ấp 3A - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545956

Người đại diện: Hồ Đắc Phúc

156- Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242520

Người đại diện: Nguyễn Văn Thêm

Số 9 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220812

Người đại diện: Quách Huệ Mỹ

Số 2,C12/1,khu dân cư Thuận Giao, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458330

Người đại diện: Trương Thanh Ngọc

Thôn Hồng Hà - Phường Phương Nam - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603063830

Người đại diện: Trần Thị Lý Hương

VPGD: 549, Tổ 15, ấp Phan Bội Châu - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545949

Người đại diện: Dương Quang Bình

Tổ 11 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242584

Người đại diện: Nguyễn Kim Long

Số 140 Lâm Sản - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700458323

Người đại diện: Cao Khánh Kiệt

Phòng 201+202 Nhà nghỉ Lợi Thành số 1 đại lộ Hòa Bình - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064270

Người đại diện: Lê Hùng Mạnh

Tổ 1, ấp 7 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545924

Người đại diện: Thân Trọng Đại

314 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702220347

Người đại diện: Trương Văn Cung

Số 112/20 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 5, Khu 8 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết