Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Kiệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Kiệt do Nguyễn Thùy Trang thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Kiệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Kiệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Kiet Investment Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 207 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109671768

Người ĐDPL: Nguyễn Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109671768


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Kiệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
50 07221 Khai thác quặng bôxít N
51 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
52 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
53 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
54 08101 Khai thác đá N
55 08102 Khai thác cát, sỏi N
56 08103 Khai thác đất sét N
57 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
58 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
59 08930 Khai thác muối N
60 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
62 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
63 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
65 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
73 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
74 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
75 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
76 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
77 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 46101 Đại lý N
86 46102 Môi giới N
87 46103 Đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 46621 Bán buôn quặng kim loại N
105 46622 Bán buôn sắt, thép N
106 46623 Bán buôn kim loại khác N
107 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
134 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
135 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
142 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
143 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
144 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
145 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
146 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
147 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
148 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
149 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
150 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
151 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
152 52231 Dịch vụ điều hành bay N
153 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
156 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
157 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
158 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
159 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
160 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
161 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
162 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
163 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
164 53100 Bưu chính N
165 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500444772-003

Người đại diện: Trần Anh Đức

Nhà B28-TT12 Khu đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105678441

Người đại diện: Nguyễn Thu Huyền

Số 173 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104679555

Người đại diện: Lê Đức Thái

Số nhà 79, ngách 99/110/32, phố Định Công Hạ - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309763423

Người đại diện: Lý Tấn Trung

306 Cách Mạng Tháng 8 Phường 10 - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312035167

Người đại diện: Nguyễn Thành Nguyên

134/4B Tô Ký - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102327653

Người đại diện: Mai Thế Khoa

Số 30 phố Bà Triệu, - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105680867

Người đại diện: Lê Thanh Hà

Số nhà 27-B10, ngõ 61 đường Trần Quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104679523

Người đại diện: Phạm Anh Đức

P3 - K10 - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309769295

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Duy

414/8 Cách Mạng Tháng Tám Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312035135

Người đại diện: Hoàng Thị Lương

196/37A Đường TA32 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500565343

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

C6TT7Khu đô thị Văn quán, Phường Yên Phúc, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104680208

Người đại diện: Nguyễn Thị Trà

Số 18, ngõ 193, ngách 193/53, tổ 10, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết