Công Ty TNHH Bất Động Sản Quang Tuấn Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bất Động Sản Quang Tuấn Linh do Đặng Vũ Quang thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bất Động Sản Quang Tuấn Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Quang Tuấn Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Tuan Linh Property Company Limited

Địa chỉ: Số 307 đường Xuân Khanh, Phường Xuân Khanh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109671831

Người ĐDPL: Đặng Vũ Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109671831

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Quang Tuấn Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
44 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
139 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
140 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
141 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
142 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 5590 Cơ sở lưu trú khác N
149 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
150 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
151 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
159 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
160 58110 Xuất bản sách N
161 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
162 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
163 58190 Hoạt động xuất bản khác N
164 58200 Xuất bản phần mềm N
165 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
166 71101 Hoạt động kiến trúc N
167 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
168 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
169 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
170 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
171 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
172 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
173 73100 Quảng cáo N
174 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
175 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
176 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
177 7710 Cho thuê xe có động cơ N
178 77101 Cho thuê ôtô N
179 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
180 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
181 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
182 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
183 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
184 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
185 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
186 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
187 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
188 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
189 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
190 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100197545

Người đại diện: Đỗ Thị Điểu

Ô 3 Khu A TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242111

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Số 28/40 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545811

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

182 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457785

Người đại diện: Phạm Ngọc Khoa

Số 19, đường Trần Phú, phường Cẩm Tây - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100196862

Người đại diện: Đoàn Văn Luôn

106 TL 8 Ô 7 Khu B TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849087-012

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545642

Người đại diện: Trương Ngọc Chương

235 Phan Đăng Lưu - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457866

Người đại diện: Đỗ Văn Cẩm

Thôn 2 xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100195403

Âp Long Thạnh - Xã Long Thượng - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242305

Người đại diện: Trần Duy Sơn

Tràng kênh - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545610

Người đại diện: Trần Ngọc Đức

181 Tiểu La - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200493063-014

Người đại diện: Lưu Văn Thái

Số 156, Đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết