Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Minh Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Minh Quang do Nguyễn Văn Tiếp thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Minh Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Minh Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Quang Xnk And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 3 Ngách 56/25 ngõ 56 Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109672881

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tiếp

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109672881

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Minh Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
31 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
32 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
34 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
35 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
36 20222 Sản xuất mực in N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
39 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
51 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
52 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
53 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
55 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
56 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
62 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
63 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 46411 Bán buôn vải N
94 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
95 46413 Bán buôn hàng may mặc N
96 46414 Bán buôn giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
149 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
206 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
207 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
208 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
209 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
210 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
211 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
212 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
221 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
222 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
223 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
224 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
225 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
226 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
227 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
228 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
229 51100 Vận tải hành khách hàng không N
230 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
231 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
232 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
233 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
234 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
235 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
236 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
237 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
238 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
239 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
240 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
241 5224 Bốc xếp hàng hóa N
242 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
243 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
244 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
245 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
246 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5590 Cơ sở lưu trú khác N
259 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
260 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
261 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
262 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
263 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
264 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
265 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
266 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
267 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
268 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
269 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
270 58110 Xuất bản sách N
271 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
272 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
273 58190 Hoạt động xuất bản khác N
274 58200 Xuất bản phần mềm N
275 6190 Hoạt động viễn thông khác N
276 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
277 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
278 62010 Lập trình máy vi tính N
279 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
280 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
281 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
282 63120 Cổng thông tin N
283 63210 Hoạt động thông tấn N
284 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
285 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
286 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
287 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
288 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
289 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
290 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
291 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
292 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
293 7710 Cho thuê xe có động cơ N
294 77101 Cho thuê ôtô N
295 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
296 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
297 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
298 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
299 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
300 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
301 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
302 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
303 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
304 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
305 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
306 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303480919

Người đại diện: Đoàn Hoài Nam

291A13 Đường 25B KDC Văn Minh Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313591576

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

127/137 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105467024

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Chiến

Số nhà 9A, ngõ 117 đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303482144

Người đại diện: Vũ Quang Huy

128 Nguyễn Duy Trinh - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101573092

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 484 phố Ngô Gia Tự, phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104246110

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

Nhà D4, ngách 30, ngõ 84, phố Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506546

Người đại diện: Thái Thị Kim Tho

34/1 Hoàng Ngọc Phách - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313591625

Người đại diện: Chu Văn Hoạt

61/3 Cô Giang - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105843529

Người đại diện: Kiều Quốc Khánh

Phòng 206, nhà B6 - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303481729

Người đại diện: Trần Văn Tiến

112/8 Nguyễn Văn Hưởng Phường TĐ - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101573712

Người đại diện: Nguyễn Văn Thúy

Số 549, đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506063

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Sang

375 Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết