Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc do Nguyễn Ngọc Chính thành lập vào ngày 16/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nc Business Consulting And Trade Services Company Limited

Địa chỉ: Số 109 Yên Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109673123

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109673123

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dich Vụ Và Tư Vấn Doanh Nghiệp Nc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
107 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
108 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
109 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
110 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
111 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
112 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
113 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
114 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
115 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
116 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
117 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
118 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
119 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
120 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
121 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
123 32200 Sản xuất nhạc cụ N
124 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
125 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
126 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
127 37001 Thoát nước N
128 37002 Xử lý nước thải N
129 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
130 3812 Thu gom rác thải độc hại N
131 38121 Thu gom rác thải y tế N
132 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
133 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
134 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
135 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
136 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
137 3830 Tái chế phế liệu N
138 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
139 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
140 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
141 41000 Xây dựng nhà các loại N
142 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
143 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
144 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
145 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
146 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
147 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
148 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
149 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
151 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
153 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
155 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
156 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 4541 Bán mô tô, xe máy N
161 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
162 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
163 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
164 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
165 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
174 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
175 46202 Bán buôn hoa và cây N
176 46203 Bán buôn động vật sống N
177 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
178 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
179 46310 Bán buôn gạo N
180 4632 Bán buôn thực phẩm N
181 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
182 46322 Bán buôn thủy sản N
183 46323 Bán buôn rau, quả N
184 46324 Bán buôn cà phê N
185 46325 Bán buôn chè N
186 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
187 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
188 4633 Bán buôn đồ uống N
189 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
190 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
191 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
192 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
193 46411 Bán buôn vải N
194 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
195 46413 Bán buôn hàng may mặc N
196 46414 Bán buôn giày dép N
197 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
198 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
199 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
200 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
201 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
202 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
203 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
204 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
205 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
206 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
207 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
208 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
209 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
210 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
211 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
212 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
213 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
214 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
215 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
216 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
217 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
218 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
219 46612 Bán buôn dầu thô N
220 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
221 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
222 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
223 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
224 46632 Bán buôn xi măng N
225 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
226 46634 Bán buôn kính xây dựng N
227 46635 Bán buôn sơn, vécni N
228 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
229 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
230 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
231 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
233 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
254 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
255 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
256 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
257 53100 Bưu chính N
258 53200 Chuyển phát N
259 6910 Hoạt động pháp luật N
260 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
261 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
262 69109 Hoạt động pháp luật khác N
263 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
264 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
265 70200 Hoạt động tư vấn quản lý Y
266 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
267 71101 Hoạt động kiến trúc N
268 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
269 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
270 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
271 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
272 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
273 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
274 73100 Quảng cáo N
275 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
276 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
277 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
278 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
279 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
280 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
281 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
282 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
283 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
284 82920 Dịch vụ đóng gói N
285 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500137223

Người đại diện: Tạ Thị Ngọc Vân

Số 149 Lê Hồng Phong (số cũ: 60C1) - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197070

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thanh

Số 25 đường D17, KHV1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200629850

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

Tổ 3, khóm Phan Bội Châu - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804014

Xóm 7 xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800416898

65/1 B đường Trần Hưng Đạo - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500117241

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Phi

QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200454569

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

38B Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197063

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Số 22C, Khu phố Nội Hóa 2 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804021

Người đại diện: Trần Thị Dung

Tại nhà bà Trần Thị Dung, khối 1 - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết