Công Ty Cổ Phần Dhl Phú Lương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dhl Phú Lương do Nguyễn Thị Hằng thành lập vào ngày 17/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dhl Phú Lương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dhl Phú Lương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dhl Phu Luong Joint Stock Company

Địa chỉ: LK2A-12, khu đấu giá Hạ Khâu, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109674247

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109674247

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dhl Phú Lương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
111 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
112 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5224 Bốc xếp hàng hóa N
123 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
124 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
125 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
126 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
127 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính Y
133 53200 Chuyển phát N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
141 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
142 58110 Xuất bản sách N
143 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
144 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
145 58190 Hoạt động xuất bản khác N
146 58200 Xuất bản phần mềm N
147 7710 Cho thuê xe có động cơ N
148 77101 Cho thuê ôtô N
149 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
150 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
151 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
152 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
153 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
154 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
155 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
156 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
157 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
158 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
159 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
160 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401359607

352 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701804981

Người đại diện: Hoàng Thiện Tâm

Tổ 18, ấp Đông An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012358

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hương

Khu Dân cư Đức hậu - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401359558

64/11 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701805248

Người đại diện: Hoàng Thế Kỷ

24/3 Khu phố Thống Nhất - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201012277

Người đại diện: Nguyễn Quốc Trường

Khu Dân cư Quý Kim - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401359491

8 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701806315

Người đại diện: Lưu Quốc Tuấn

63 Hoàng Văn Thụ, tổ 11, khu phố 12 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200824029-021

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết