Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ do Hoàng Minh Quân thành lập vào ngày 17/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Assets - Debt Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 21A Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109674279

Người ĐDPL: Hoàng Minh Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 17/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109674279


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mua Bán Tài Sản - Nợ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
84 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
85 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
86 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
87 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
88 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
89 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
90 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
91 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
92 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
93 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
94 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
95 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
96 10611 Xay xát N
97 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
98 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
99 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
100 10720 Sản xuất đường N
101 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
102 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
103 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
104 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
105 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
107 11020 Sản xuất rượu vang N
108 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
109 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
110 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
111 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
112 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
113 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
114 16102 Bảo quản gỗ N
115 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
116 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
117 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
118 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
119 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
120 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
121 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
122 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
123 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
124 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
125 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
126 18110 In ấn N
127 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
128 18200 Sao chép bản ghi các loại N
129 19100 Sản xuất than cốc N
130 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
131 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
132 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
133 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
134 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
135 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
136 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
137 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
138 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
139 20222 Sản xuất mực in N
140 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
141 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
142 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
143 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
144 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
145 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
146 21001 Sản xuất thuốc các loại N
147 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
148 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
149 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
150 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
151 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
152 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
153 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
154 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
155 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
156 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
157 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
158 23941 Sản xuất xi măng N
159 23942 Sản xuất vôi N
160 23943 Sản xuất thạch cao N
161 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
162 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
163 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
164 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
165 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
166 24310 Đúc sắt thép N
167 24320 Đúc kim loại màu N
168 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
169 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
170 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
171 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
172 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
173 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
174 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
175 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
176 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
177 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
178 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
179 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
180 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
181 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
182 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
183 26520 Sản xuất đồng hồ N
184 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
185 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
186 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
187 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
188 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
189 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
190 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
191 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
192 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
193 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
194 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
195 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
196 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
197 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
198 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
199 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
200 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
201 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
202 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
203 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
204 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
205 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
206 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
207 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
208 28230 Sản xuất máy luyện kim N
209 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
210 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
211 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
212 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
213 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
214 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
215 29100 Sản xuất xe có động cơ N
216 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
217 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
218 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
219 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
220 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
221 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
222 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
223 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
224 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
225 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
226 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
227 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
228 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
229 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
230 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
231 32200 Sản xuất nhạc cụ N
232 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
233 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
234 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
235 37001 Thoát nước N
236 37002 Xử lý nước thải N
237 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
238 3812 Thu gom rác thải độc hại N
239 38121 Thu gom rác thải y tế N
240 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
241 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
242 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
243 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
244 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
245 3830 Tái chế phế liệu N
246 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
247 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
248 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
249 41000 Xây dựng nhà các loại N
250 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
251 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
252 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
253 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
254 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
255 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
256 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
257 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
258 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
259 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
260 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
261 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
262 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
263 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
264 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
265 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
266 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
267 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
268 4541 Bán mô tô, xe máy N
269 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
270 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
271 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
272 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
273 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
274 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
275 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
276 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
277 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
278 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
279 46202 Bán buôn hoa và cây N
280 46203 Bán buôn động vật sống N
281 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
282 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
283 46310 Bán buôn gạo N
284 4632 Bán buôn thực phẩm N
285 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
286 46322 Bán buôn thủy sản N
287 46323 Bán buôn rau, quả N
288 46324 Bán buôn cà phê N
289 46325 Bán buôn chè N
290 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
291 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
292 4633 Bán buôn đồ uống N
293 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
294 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
295 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400428752

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hà

19 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695038

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

G10 Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200669013

Người đại diện: Trịnh Văn Huy

Số 16 Chùa hàng - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428840

43-45 Nguyễn Lương Bằng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695197

Người đại diện: Trần Tấn Vinh

Số Nhà 77B Phố 1 ấp 3 Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200668965

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Cúc

Số 12 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428833

Người đại diện: Nguyễn Văn Thoái

Tổ 53 Quang Thành 3A, Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436307-001

Người đại diện: Lưu Văn Thanh

Số 397 đường 5 cũ, Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695207

Người đại diện: LIM JOUNG DAE

Đường số 10, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết