Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Nội Thất Hòa Phát Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Nội Thất Hòa Phát Star do Vũ Thị Phương thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Nội Thất Hòa Phát Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Nội Thất Hòa Phát Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Phat Star Interior Materials And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số BT-3B/40 đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109676371

Người ĐDPL: Vũ Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109676371

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Vật Tư Nội Thất Hòa Phát Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
22 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
23 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32200 Sản xuất nhạc cụ N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
129 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
130 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
131 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500945611

Người đại diện: Nguyễn Thành Lâm

Số 218, ấp Thanh Mỹ 1 - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302315398-003

Người đại diện: Huỳnh Thị Lệ Huyền

Tổ 3, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100445158

Người đại diện: Lê Văn Sonh

Số 249 tổ 7, Khóm 1 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200567738

Người đại diện: Nguyễn Văn Khương

434 Lê Duẩn - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813081

Người đại diện: Châu Thế Khoa

ấp Nhơn Hòa 2 - Xã Đức Hòa Thượng - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-003

Người đại diện: Phạm Minh Thành

Số 35, Quốc lộ 30, Khóm Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500945107

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phú

Só 1687 ấp Mỹ Thạnh B - Xã Mỹ Thuận - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100444852

Người đại diện: Tạ Trang Trí

Số 364 Phan Đình Phùng, Khóm 1 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200567985

Người đại diện: Huỳnh Hữu Trí

377 Nguyễn Văn Linh - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813317

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500207131-066

Người đại diện: Nguyễn Bình Đẳng

Tổ 3, ấp Giồng Ké - Xã Trung Ngãi - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310496966-011

Người đại diện: Phạm Ngọc Hợp

ấp Nguyệt Lãng A - Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết