Công Ty TNHH Nissan Kinh Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nissan Kinh Đô do Lương Đình Tiến Thắng thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nissan Kinh Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nissan Kinh Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nissan Kinh Do Company Limited

Địa chỉ: Số 434 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109676491

Người ĐDPL: Lương Đình Tiến Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109676491

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nissan Kinh Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
42 46612 Bán buôn dầu thô N
43 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
44 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N
74 6190 Hoạt động viễn thông khác N
75 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
76 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
77 62010 Lập trình máy vi tính N
78 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
79 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
80 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
81 63120 Cổng thông tin N
82 63210 Hoạt động thông tấn N
83 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
84 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
85 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
86 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
87 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
88 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
89 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
90 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
91 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
92 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
93 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
94 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 75000 Hoạt động thú y N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
106 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
107 79110 Đại lý du lịch N
108 79120 Điều hành tua du lịch N
109 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
110 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
111 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
112 80300 Dịch vụ điều tra N
113 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
114 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
115 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
116 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
117 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
120 85322 Dạy nghề N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901268015

Người đại diện: Đỗ Văn Thanh

Tổ 6, Ấp Thuận Tân, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007028

Người đại diện: Ngô Thị Mai

Tổ 32, khu Trung Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920283

Người đại diện: Đỗ Khoa Tuấn

33 Phòng Không, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400493535

Người đại diện: Nguyễn Thế Đạt

Thôn Đồng Đăng, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602078742

Người đại diện: Hà Thị Hồng

Lô 233-234-235 Khu đô thị Sao Mai, Ấp Vĩnh Phúc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401051947

Người đại diện: Ngô Quang Ngọc

81 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901268103

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Nhung

Thửa đất số 410, tờ bản đồ số 63, ấp 5, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007010

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 47, tổ 2D, khu 1, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920276

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400493528

Người đại diện: Bùi Thị Kim Hằng

Thôn Quyết Tiến, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401051922

Người đại diện: Trương Phước Hải

Đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố Ninh Tịnh 6, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602078728

Người đại diện: Lê Văn Thạch

Tổ 4, Ấp Vĩnh Thạnh 2, Xã Lê Chánh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết