Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Thương Mại Đông Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Thương Mại Đông Anh do Hoàng Đình Tuân thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Thương Mại Đông Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Thương Mại Đông Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Anh Trading Build Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 42 đường Đào Duy Tùng, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109676646

Người ĐDPL: Hoàng Đình Tuân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109676646


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Xây Lắp Thương Mại Đông Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
12 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
13 35302 Sản xuất nước đá N
14 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
26 46411 Bán buôn vải N
27 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
28 46413 Bán buôn hàng may mặc N
29 46414 Bán buôn giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
81 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
83 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
84 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
85 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
86 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
87 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
88 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
89 49200 Vận tải bằng xe buýt N
90 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
91 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
92 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
93 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
94 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
112 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
113 58110 Xuất bản sách N
114 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
115 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
116 58190 Hoạt động xuất bản khác N
117 58200 Xuất bản phần mềm N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77101 Cho thuê ôtô N
120 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
121 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
122 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
123 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
126 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
127 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
128 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
129 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
130 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
131 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101055896

Người đại diện: Lê Trí Bưu Điệp

Số 11, Đường số 01, Khu phố Thanh Xuân, P5 - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300539766

Người đại diện: Trần Đình Lưu

Thôn Đông Bình - Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701174528-001

Người đại diện: Nguyễn Hải Sáu

Số 543 Mạc Cửu, Phường Vĩnh Thanh - Phường Vĩnh Thanh - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801670923

Người đại diện: Tống Chí Dũng

Số 10/18 Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100682950-003

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Đường 831, Thị trấn Vĩnh Hưng - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300539815

Người đại diện: Đặng Thị Hằng Nga

Số 12, khu bờ Hồ, thôn Lộ Bao - Xã Nội Duệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701235474

Người đại diện: Trần Ngọc Hân

Lô 9, căn 9, đường Trần Đại Nghĩa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801670948

Người đại diện: Lê Thị Từ

Số 41 Cửa tả - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700475981-001

Người đại diện: Wang Tong Ching

Khu A.3 Lô E1, đường Trung Tâm, KCN Long Hậu - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết