Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt do Dương Văn Tĩnh thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Star Air Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Mai Đoài, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109677537

Người ĐDPL: Dương Văn Tĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109677537

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hàng Không Ngôi Sao Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
4 01462 Chăn nuôi gà N
5 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
6 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 07221 Khai thác quặng bôxít N
16 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
17 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08101 Khai thác đá N
20 08102 Khai thác cát, sỏi N
21 08103 Khai thác đất sét N
22 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
23 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
24 08930 Khai thác muối N
25 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
27 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
28 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
29 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
30 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
31 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
32 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
33 20222 Sản xuất mực in N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
61 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
63 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
64 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
65 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
66 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
67 26520 Sản xuất đồng hồ N
68 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
69 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
70 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
71 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
73 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
75 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
76 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
77 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
78 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
79 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
80 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
81 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
82 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
83 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
84 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
85 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
86 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
87 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
88 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
89 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
90 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
91 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
92 28230 Sản xuất máy luyện kim N
93 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
94 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
95 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
98 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
99 29100 Sản xuất xe có động cơ N
100 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
101 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
102 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
103 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
104 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
105 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
106 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
107 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
108 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
109 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 46101 Đại lý N
126 46102 Môi giới N
127 46103 Đấu giá N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
166 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
167 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
168 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
169 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
170 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
171 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
172 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
173 46621 Bán buôn quặng kim loại N
174 46622 Bán buôn sắt, thép N
175 46623 Bán buôn kim loại khác N
176 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
177 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
179 46632 Bán buôn xi măng N
180 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
181 46634 Bán buôn kính xây dựng N
182 46635 Bán buôn sơn, vécni N
183 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
184 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
185 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
199 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
231 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
232 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
233 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
234 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
235 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
236 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
237 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
238 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
239 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
240 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
241 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
242 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
243 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
244 49400 Vận tải đường ống N
245 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
246 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
247 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
248 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
249 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
250 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
251 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
252 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
253 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
254 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
255 5224 Bốc xếp hàng hóa N
256 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
257 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
258 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
259 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
260 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
261 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
262 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
263 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
264 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
265 53100 Bưu chính N
266 53200 Chuyển phát N
267 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55101 Khách sạn N
269 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
283 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
284 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
285 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
286 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
287 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
288 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
289 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
290 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301485502

Người đại diện: Ock Jung Hoon

P.02-11, Tầng 2, TCS Airfreight Terminal 2, 46-48 Hậu Giang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303278188

Người đại diện: Phạm Thị Bích Thủy

18/A8/11 Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301510075

XN Máy Bay A75 HKVN - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303279209

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

13A Hồ Hảo Hớn Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301508774

243-243B Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303280596

Người đại diện: Chu Quốc Anh

1/10 Nguyễn Trung Trực #4 Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301594318-001

Người đại diện: Đinh Thị Yến

33D Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301502652

174 Cộng Hoà Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301504762

Người đại diện: Thái Đông Thắng

397 Lê Văn Sỹ Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301485478

Người đại diện: Phạm Văn Định

82/21 Huỳnh Văn Nghệ Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303296081

Người đại diện: Nguyễn Văn Quân

2 Ter Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301504988

49 Trường Sơn - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết