Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Amd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Amd do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Amd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Amd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Amd Manufacturing And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 32 Ngõ 10 Đường Quang Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109677569

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109677569


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Amd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
138 71101 Hoạt động kiến trúc N
139 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
140 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
141 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
144 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
145 73100 Quảng cáo N
146 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
148 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700529511

Người đại diện: Hoàng Quang Hải

Ba Hàng - Xã Tiêu Động - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200457303

Người đại diện: Đoàn Thanh Minh

45 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101427525

Người đại diện: Trần Phương

Số 01-03, Tòa nhà A HAGL - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500365784

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiến

Tiểu khu 1, thị trấn Bắc yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900341987

Khu II - Thị trấn Bình Gia - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100872948

Người đại diện: Đoàn Ngọc Lương

124 Dương Văn An - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700529504

Người đại diện: Trần Văn Diệm

Xóm Nội 2 - Xã Nhân Thịnh - Huyện Lý Nhân - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200457462

Người đại diện: Hoàng Công Thụ

Số 92 Hàm Nghi, Khu phố 5 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101427490

Người đại diện: Hồ Minh Chí

Thôn Khoa Trường - Xã Ân Đức - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500365777

Người đại diện: Đặng Thị Tâm

Tổ 7 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900341930

Khu II - Thị trấn Bình Gia - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100883435

Người đại diện: Trương Minh Thọ

Thôn Minh Sơn - Xã Quảng Đông - Huyện Quảng Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết