Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Tdn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Tdn do Trần Thanh Tùng thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Tdn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Tdn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tdn Cosmetic Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 9c, ngõ 806, Xóm Giữa, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109677576

Người ĐDPL: Trần Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109677576

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Phẩm Tdn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
36 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
37 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
38 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
39 46694 Bán buôn cao su N
40 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
41 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
42 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
43 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
48 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
69 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
70 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
71 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
72 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
73 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
74 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
75 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
77 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
78 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
79 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
80 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
81 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
82 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
83 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
84 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
85 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201399497

Người đại diện: Bùi Thị Linh

Số 6/64/169 Phạm Hữu Điều - Phường Niệm Nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100123991-660

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Thu

HTX Trung Dũng - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800441482-001

1 Triệu Việt Vương - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400515270

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Kp7 - Phường Tân An - Tx Lagi - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100332415

Người đại diện: Lê Văn Chín

Khu vực Phú Sơn - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200719977-002

Số 6 Bãi Dương - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201399521

Người đại diện: Vũ Thanh Toàn

Số 172B Đình Đông - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800418677

Người đại diện: Bảo Phạm Tiêu Dao

19/1 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400515288

118 Nguyễn Chí Thanh - Bình An - Tân Bình - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100855635

Người đại diện: Chon, Geon Woong

ấp 5, - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-244

16 Phan Đình Phùng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201290440

Người đại diện: Lê Thị Hồng Hà

10A tổ 8 Tháp Bà - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết