Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Năng Lượng Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Năng Lượng Mới do Nguyễn Thị Oanh thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Năng Lượng Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Năng Lượng Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New Energy Trading Import Export And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 22, ngõ 12, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109677826

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109677826

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Năng Lượng Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
13 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
14 46612 Bán buôn dầu thô N
15 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
16 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
17 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
18 46621 Bán buôn quặng kim loại N
19 46622 Bán buôn sắt, thép N
20 46623 Bán buôn kim loại khác N
21 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
22 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
53 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
54 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
55 5224 Bốc xếp hàng hóa N
56 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
57 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
58 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
59 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
60 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
61 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
62 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
63 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
64 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
65 53100 Bưu chính N
66 53200 Chuyển phát N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 71101 Hoạt động kiến trúc N
69 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
70 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
71 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
72 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
73 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
74 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
75 73100 Quảng cáo N
76 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
85 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
86 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
87 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
88 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
89 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
90 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100782218

Người đại diện: Mu Vĩnh Cường

Lô số 25-27, đường số 5, KCN Tân Đức, xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300161114-001

Người đại diện: Ngô Tuấn Ngọc

Số 115 Ngô Gia Tự phường Vũ Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800264427

Người đại diện: Phan TrungTín

1 Quang Trung - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201172493

Người đại diện: Phạm Ngọc Quang Nguyên

C3 Chung cư Phan Bội Châu - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400401523

Người đại diện: Phan Thị Thu Hải

82B Trưng Trắc - Phường Đức Thắng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100782225

Người đại diện: Nguyễn Thị Khôn

G16 Khu dân cư 2, Thị Trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201306894

Người đại diện: Phạm Thị Tuyên

Thôn Cầu Khuể (tại nhà bà Phạm Thị Tuyên) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300313367

Người đại diện: Đặng Bách Khoa

Số 88 phố Vũ phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800080532-002

583 Trần Phú - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201172503

Người đại diện: Lê Chí Hùng

80-81 đường số 4, tổ 15 Ngọc Sơn - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400401611

Người đại diện: Phan Nguyễn Anh Thy

236 Thủ Khoa Huân - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201306887

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 24/47 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết