Công Ty Cổ Phần Media Công Lý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Media Công Lý do Dương Trường Ninh thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Media Công Lý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Media Công Lý mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cong Ly Media Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20 ngách 18 ngõ 408 TDP Xuân Lộc 2, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109678097

Người ĐDPL: Dương Trường Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109678097


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Media Công Lý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
17 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
18 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32200 Sản xuất nhạc cụ N
21 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
22 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
23 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
24 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
25 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
26 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
27 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
28 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
29 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
30 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
31 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
32 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
33 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
34 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
35 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
36 35302 Sản xuất nước đá N
37 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 38121 Thu gom rác thải y tế N
44 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
51 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
62 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
63 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
89 46411 Bán buôn vải N
90 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
91 46413 Bán buôn hàng may mặc N
92 46414 Bán buôn giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
145 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
200 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
201 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
202 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
203 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
204 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
205 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
206 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
207 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
208 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
209 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
210 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
211 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
212 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
213 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
214 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
215 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
216 49200 Vận tải bằng xe buýt N
217 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
218 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
219 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
220 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
221 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
222 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
223 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
224 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
225 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
226 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
227 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
228 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
229 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
230 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
231 49400 Vận tải đường ống N
232 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
233 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
234 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
235 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
236 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
252 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
253 6190 Hoạt động viễn thông khác N
254 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
255 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
256 62010 Lập trình máy vi tính N
257 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
258 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
259 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
260 63120 Cổng thông tin N
261 63210 Hoạt động thông tấn N
262 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
263 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
264 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
265 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
266 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
267 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
268 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
269 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
270 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
283 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
284 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
285 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 75000 Hoạt động thú y N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
302 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
303 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
304 79110 Đại lý du lịch N
305 79120 Điều hành tua du lịch N
306 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
307 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
308 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
309 80300 Dịch vụ điều tra N
310 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
311 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
312 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
313 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
314 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
315 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
316 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
317 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
318 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
319 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
320 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
321 82920 Dịch vụ đóng gói N
322 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
323 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
324 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
325 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
326 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
327 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
328 85322 Dạy nghề N
329 85410 Đào tạo cao đẳng N
330 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
331 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
332 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
333 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
334 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
335 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
336 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
337 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
338 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
339 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
340 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
341 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
342 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
343 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104950207

Người đại diện: Phạm Văn Thiện

số 34 B ngõ 629 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103059044

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Diệp

Số nhà 90, tổ dân phố số 9 - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310682031

Người đại diện: Cao Thành Nguyên

74 Đường 32, Khu dân cư Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105827252

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

Nhà 2, dãy C12A, tập thể Đại học Ngoại Ngữ-Đại học Quốc Gia - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104949730

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thuỷ

Số 10, ngõ 1043, đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310207660

Người đại diện: Phạm Diễm Mai

481 Điện Biên Phủ Phường 03 - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103058499

Người đại diện: Trần Đức Thê

Lô 24, Cụm công nghiệp Yên Nghĩa - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310681817

Người đại diện: Trương Quyên

128 Nguyễn Thị Thập - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500600164

Người đại diện: Nguyễn Minh Hải

Xã Dương Nội, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105829210

Người đại diện: Đinh Thị Hồng Minh

Số 4, ngõ 389 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310206956

Người đại diện: Lê Thị Hiệp Thương

235/6 Võ Thị Sáu - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104950704

Người đại diện: Lê Đình Toàn

Số 568 H8, ngõ 147 Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết