Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Qa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Qa do Nguyễn Thị Liên thành lập vào ngày 21/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Qa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Qa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Qa Industrial Technical Company Limited

Địa chỉ: B24 TT14 Khu đô thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109678259

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109678259


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Qa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
73 46612 Bán buôn dầu thô N
74 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
75 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
83 46632 Bán buôn xi măng N
84 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
85 46634 Bán buôn kính xây dựng N
86 46635 Bán buôn sơn, vécni N
87 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
88 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
89 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
90 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
91 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
92 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
93 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
94 46694 Bán buôn cao su N
95 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
96 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
97 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
98 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp N
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
117 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
118 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
119 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
120 5224 Bốc xếp hàng hóa N
121 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
122 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
123 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
124 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
125 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
126 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
127 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
128 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
129 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
130 53100 Bưu chính N
131 53200 Chuyển phát N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
137 5590 Cơ sở lưu trú khác N
138 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
139 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
140 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
147 71101 Hoạt động kiến trúc N
148 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
149 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
150 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
151 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
152 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
153 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
154 73100 Quảng cáo N
155 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
156 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
157 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
158 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
159 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
160 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 75000 Hoạt động thú y N
162 7710 Cho thuê xe có động cơ N
163 77101 Cho thuê ôtô N
164 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
165 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
166 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
170 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
171 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
172 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
173 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
174 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
175 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
176 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
177 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
178 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
179 79110 Đại lý du lịch N
180 79120 Điều hành tua du lịch N
181 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
182 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
183 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
184 80300 Dịch vụ điều tra N
185 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
186 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
187 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
188 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
189 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
190 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
191 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
192 85322 Dạy nghề N
193 85410 Đào tạo cao đẳng N
194 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
195 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
196 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
197 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
198 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1601882051

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Thùy

ấp Bình Hòa - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300294929-001

Người đại diện: Huỳnh Thị Thu Trang

Thôn An Hội Bắc - Xã Nghĩa Kỳ - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201701997

Người đại diện: Trần Lâm Thụy Vy Linh

24B Pasteur - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882044

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Số 35 Nguyễn Tri Phương, Khóm Long Thị D - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600781447

Người đại diện: Trần Văn Thành

Khu 2 - Xã Ninh Dân - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300697999

Người đại diện: Đặng Văn Trân

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201702260

Người đại diện: Diệp Tiểu Ngọc

86 Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882037

Người đại diện: Võ Quang Trường

Số 30, Lô A, chợ Mỹ Đức, ấp Mỹ Thiện - Xã Mỹ Đức - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104368870-002

Người đại diện: Phùng Thị Hồng Vân

Xóm Dù - Xã Võ Miếu - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300698008

Người đại diện: Phan Đức Kim

Tổ dân phố 3 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201702366

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

219 Chung cư A Chợ Đầm - Phường Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601882012

Người đại diện: Lê Duy Thái

Đường Trần Khánh Dư, ấp Bình Hòa - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết