Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phero

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phero do Nguyễn Thế Anh thành lập vào ngày 22/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phero.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phero mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phero Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 128 phố Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109678675

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109678675

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phero

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4541 Bán mô tô, xe máy N
55 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
56 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
57 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
58 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
59 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
62 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
139 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
186 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
187 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
188 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
189 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
190 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
191 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
192 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
193 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
194 49400 Vận tải đường ống N
195 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
196 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
197 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
198 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
211 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
212 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
213 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
214 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
215 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
216 82920 Dịch vụ đóng gói N
217 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103143031

Người đại diện: Nguyễn Việt Anh

Số 06, ngách 02, ngõ 145, phố Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312844908

Người đại diện: Vũ Tất Minh Uy

10E1 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103035639

Người đại diện: Đỗ Văn Thắng

Phòng 901-B Toà nhà Licogi 13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104979703

Người đại diện: Đoàn Phương Liên

Số 120, phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305654776

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh

686/72/20 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311311061

Người đại diện: Phạm Duy Thành

136/21/8A Đường TCH 10 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101552487-003

Người đại diện: Phạm Thanh Hà

Số 9 tổ 34 phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312844697

Người đại diện: Phạm Nhựt Trung

Phòng 606, Khu B, Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đình Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103035773

Người đại diện: Trần ứng Thanh

109 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100513862-004

Người đại diện: Nguyễn Hồng Điệp

63A Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104979862

Người đại diện: Ngô Thanh Văn

Số 2 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311312795

Người đại diện: Nguyễn Phát Phú

44/99/10/7 TA 32, khu phố 4 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết