Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Alphabet Allergran Bristol Myers Walmark American

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Alphabet Allergran Bristol Myers Walmark American do Bùi Mạnh Hùng thành lập vào ngày 22/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Alphabet Allergran Bristol Myers Walmark American.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Alphabet Allergran Bristol Myers Walmark American mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đội 2, Thôn Đại Thần, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109678996

Người ĐDPL: Bùi Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109678996

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Alphabet Allergran Bristol Myers Walmark American

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 12001 Sản xuất thuốc lá N
30 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
31 13110 Sản xuất sợi N
32 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
33 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
34 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
35 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
36 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
37 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
38 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
39 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
40 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
41 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
42 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
43 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
44 15200 Sản xuất giày dép N
45 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
46 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
47 16102 Bảo quản gỗ N
48 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
49 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
50 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
51 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
52 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
53 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
54 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
55 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
56 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
57 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
58 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
59 18110 In ấn N
60 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
61 18200 Sao chép bản ghi các loại N
62 19100 Sản xuất than cốc N
63 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
64 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
65 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
66 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
67 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
68 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
70 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
71 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
72 20222 Sản xuất mực in N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
97 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
98 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
100 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
101 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
102 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
103 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
104 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
105 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
106 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
107 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
108 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
109 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
110 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
111 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
112 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
113 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
114 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
115 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
116 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
117 28230 Sản xuất máy luyện kim N
118 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
119 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
120 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
121 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
122 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
123 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
124 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
126 32200 Sản xuất nhạc cụ N
127 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
128 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
129 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
130 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
131 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
132 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
133 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
134 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
135 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
136 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
137 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
138 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
139 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
140 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
141 37001 Thoát nước N
142 37002 Xử lý nước thải N
143 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
144 3812 Thu gom rác thải độc hại N
145 38121 Thu gom rác thải y tế N
146 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
147 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
148 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
149 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
150 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
151 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
153 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
155 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
156 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
157 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
158 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
160 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
162 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
164 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
165 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 4541 Bán mô tô, xe máy N
170 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
171 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
172 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
173 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
174 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
179 46101 Đại lý N
180 46102 Môi giới N
181 46103 Đấu giá N
182 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
183 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
184 46202 Bán buôn hoa và cây N
185 46203 Bán buôn động vật sống N
186 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
187 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
188 46310 Bán buôn gạo N
189 4632 Bán buôn thực phẩm Y
190 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
191 46322 Bán buôn thủy sản N
192 46323 Bán buôn rau, quả N
193 46324 Bán buôn cà phê N
194 46325 Bán buôn chè N
195 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
196 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
197 4633 Bán buôn đồ uống N
198 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
199 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
200 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
201 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
202 46411 Bán buôn vải N
203 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
204 46413 Bán buôn hàng may mặc N
205 46414 Bán buôn giày dép N
206 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
207 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
208 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
209 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
210 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
211 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
212 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
213 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
214 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
215 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
220 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
221 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
222 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
223 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
224 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
225 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
226 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
227 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
228 46612 Bán buôn dầu thô N
229 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
230 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
231 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
232 46621 Bán buôn quặng kim loại N
233 46622 Bán buôn sắt, thép N
234 46623 Bán buôn kim loại khác N
235 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
236 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
237 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
238 46632 Bán buôn xi măng N
239 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
240 46634 Bán buôn kính xây dựng N
241 46635 Bán buôn sơn, vécni N
242 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
243 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
244 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
246 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
247 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
248 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
249 46694 Bán buôn cao su N
250 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
251 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
252 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
253 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
254 46900 Bán buôn tổng hợp N
255 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
256 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
287 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
288 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
289 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
290 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
291 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
292 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
293 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
294 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
295 49400 Vận tải đường ống N
296 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
297 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
298 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
299 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
300 5224 Bốc xếp hàng hóa N
301 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
302 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
303 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
304 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
305 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
306 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55101 Khách sạn N
308 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
309 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
311 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
312 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
313 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
314 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
315 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
316 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
317 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
318 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
319 58110 Xuất bản sách N
320 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
321 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
322 58190 Hoạt động xuất bản khác N
323 58200 Xuất bản phần mềm N
324 6190 Hoạt động viễn thông khác N
325 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
326 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
327 62010 Lập trình máy vi tính N
328 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
329 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
330 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
331 63120 Cổng thông tin N
332 63210 Hoạt động thông tấn N
333 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
334 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
335 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
336 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
337 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
338 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
339 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
340 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
341 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312304557

Người đại diện: Đỗ Thị Bích Hạnh

228A Phan Văn Hớn - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105934913

Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu

Số nhà 53 ngõ 65 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303303980-004

Người đại diện: Nguyễn Tiến Phong

C10/23A Đoàn Nguyên Tuân ấp 3 Xã Hưng Long - Xã Hưng Long - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310508509

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trung

248-250 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312305021

Người đại diện: Trầm Phước Hưng

56M/3 Trung Mỹ Tây 01 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313274383

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

Tầng trệt, Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305314924

Người đại diện: Dương Cự Chấp

5D5 Tỉnh Lộ 10 Xã Phạm Văn Hai - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105934790

Người đại diện: Nguyễn Viết Hoàng

Số 65B tổ 21 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310507248

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Trinh

125 Trần Văn Đang - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312305261

Người đại diện: Hồ Quốc Hà

1842/5D Vườn Lài, Khu phố 2 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313274111

Người đại diện: Ngô ánh Tuyết

Kios 30 Lương Hữu Khánh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105935089

Người đại diện: Koichi Ito

P.401, tầng 4, tòa nhà CMC, Phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết