Công Ty Cổ Phần Liên Minh Công Nghệ Quốc Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Liên Minh Công Nghệ Quốc Gia do Lê Việt Huy thành lập vào ngày 23/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Liên Minh Công Nghệ Quốc Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Liên Minh Công Nghệ Quốc Gia mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 28/460 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109680843

Người ĐDPL: Lê Việt Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109680843

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Liên Minh Công Nghệ Quốc Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
70 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
71 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
72 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
73 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
74 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
75 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
76 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
77 46612 Bán buôn dầu thô N
78 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
79 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 46621 Bán buôn quặng kim loại N
82 46622 Bán buôn sắt, thép N
83 46623 Bán buôn kim loại khác N
84 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
96 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
144 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
145 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
154 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
155 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
156 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
157 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 51100 Vận tải hành khách hàng không N
160 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
161 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
162 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
163 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
164 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
165 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
166 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
167 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
168 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
169 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
170 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
171 5224 Bốc xếp hàng hóa N
172 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
173 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
174 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
175 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
176 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
177 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
178 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
179 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
180 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
181 53100 Bưu chính N
182 53200 Chuyển phát N
183 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55101 Khách sạn N
185 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
188 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
189 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
190 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
193 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
194 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
195 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
196 58110 Xuất bản sách N
197 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
198 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
199 58190 Hoạt động xuất bản khác N
200 58200 Xuất bản phần mềm N
201 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
202 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
203 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 75000 Hoạt động thú y N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
219 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
220 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
221 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
222 79110 Đại lý du lịch N
223 79120 Điều hành tua du lịch N
224 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
225 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
226 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
227 80300 Dịch vụ điều tra N
228 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
229 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
230 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
231 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
232 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101763632

Người đại diện: Nghiêm Xuân Hải

Số 44 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475376

Người đại diện: Đường Khắc Thạnh

298/8 Quốc Lộ 1A Phường An Phú Đông - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309819147-001

Người đại diện: Phan Thị Thu Hà

214 Phan Văn Trị Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308742332

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

522B Lê Trọng Tấn Phường Tây Thạnh - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312322725

Người đại diện: Nguyễn Thục Hiền

Số 72 Lê Thánh Tôn và 45A Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108342

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiếu

Tầng 3 nhà D số 35 Đại Cồ Việt - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303452855-001

Người đại diện: Vũ Văn Hoà

Số 18 ngõ 475 ngách 475/5/20 hẻm 475/20/63 đường Nguyễn trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310173806

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải An

A3 C/x An Nhơn Lê Đức Thọ Phường 06 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309475760

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hùng

86/10/39/2 Đường APĐ 27, Khu phố 3 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312321270

Người đại diện: Huỳnh Duy Hiếu

77 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308742702

Người đại diện: Lê Hoàng Ngọc Hiệu

15/28A Cầu Xéo Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100110616

Người đại diện: Phạm Văn Hoành

34 Phố Tuệ Tĩnh - Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết