Công Ty TNHH Jbl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Jbl Việt Nam do Hoàng Hương Giang thành lập vào ngày 24/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Jbl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jbl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jbl Viet Nam Limited Company

Địa chỉ: Số 25, ngõ 165, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109681533

Người ĐDPL: Hoàng Hương Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109681533

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Jbl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
28 46632 Bán buôn xi măng N
29 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
30 46634 Bán buôn kính xây dựng N
31 46635 Bán buôn sơn, vécni N
32 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
33 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
34 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
50 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
51 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
52 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
53 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
56 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
70 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
71 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
72 58110 Xuất bản sách N
73 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
74 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
75 58190 Hoạt động xuất bản khác N
76 58200 Xuất bản phần mềm N
77 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
78 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
79 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
80 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
81 59120 Hoạt động hậu kỳ N
82 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
83 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
84 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
85 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 75000 Hoạt động thú y N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303900507

Người đại diện: Nguyễn Đức Nghĩa

81/8 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302183215

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Mai

71/2 Đường 30 Tháng 4 Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303900218

Người đại diện: Phan Thanh Nhã

150/41A Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302191960

Người đại diện: Nguyễn Kim Quang

301 Nguyễn Văn Trỗi Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303899851

Người đại diện: Phan Thanh Hào

8 Thủ Khoa Huân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303902254

Người đại diện: Trần Bảo Vân

157B Cô Bắc Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302192001

Người đại diện: Phạm Việt Hùng

344/591 Cách Mạng Tháng 8 Phường 05 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303901116

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

212 Lý Tự Trọng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302192516

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

224 Cộng Hoà Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303903064

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Phương

316-318-320A Trần Hưng Đạo - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303903025

Người đại diện: Nguyễn Thuần Lương

63/18 Pasteur Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302193622

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Loan

25/19 Cách Mạng Tháng 8 Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết