Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Hacom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Hacom do Phương Thu Hồng thành lập vào ngày 24/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Hacom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Hacom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hacom Technology Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6/16/106 Ngõ Gốc Đề, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109682470

Người ĐDPL: Phương Thu Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109682470

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Hacom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
10 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
11 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
12 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
13 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
14 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
15 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
16 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
17 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
18 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
19 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N
77 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
78 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
79 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
80 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
81 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
82 85322 Dạy nghề N
83 85410 Đào tạo cao đẳng N
84 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
85 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
86 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
87 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
88 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107376090

Người đại diện: Nguyễn Trường Thọ

xóm Ao quán cả, phố Phan Đình Phùng - Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315001952

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Xuân

157B/32T2 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108577071

Người đại diện: Jang Jae Young

Phòng số 03, tầng 11, tòa nhà Charm Vit, phố Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314767180

Người đại diện: Nguyễn Dư Lực

9A Hùng Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107373068

Người đại diện: Phạm Văn Thường

Xóm 1, thôn Văn La - Xã Văn Võ - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315277823

Người đại diện: Bùi Văn May

Số 10 Đường Lê Văn Lương , Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107373082

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

LK 03, ô 33-34, KĐT mới Tân Tây Đô - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108577924

Người đại diện: Võ Lê Trung

Nhà số 1, ngách 196/8/8, Tổ 31 Quan Hoa, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315000652

Người đại diện: Hà Tuấn Uy

253/12 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107375379

Người đại diện: Bùi Hữu Quỳnh

thôn An Mỹ - Xã Thượng Vực - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314759045

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

2B-28 Nguyễn Biểu, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315277206

Người đại diện: Hoàng Thị Hiền

293 Lâm Văn Bền, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết