Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g do Đỗ Ngọc Tuyền thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: B&g Advertising And Communication Company Limited

Địa chỉ: Thôn Yên Phú, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109682752

Người ĐDPL: Đỗ Ngọc Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109682752

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông B&g

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
18 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
32 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
33 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
34 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
35 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
38 16102 Bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
44 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
45 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
48 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
73 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
75 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
76 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
77 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
78 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
79 26520 Sản xuất đồng hồ N
80 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
81 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
82 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
92 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
93 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
94 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
95 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
96 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
97 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
98 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
99 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
100 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
101 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3812 Thu gom rác thải độc hại N
107 38121 Thu gom rác thải y tế N
108 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
109 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
110 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
111 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
112 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
113 3830 Tái chế phế liệu N
114 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
115 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
116 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
117 41000 Xây dựng nhà các loại N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
137 46101 Đại lý N
138 46102 Môi giới N
139 46103 Đấu giá N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
142 46202 Bán buôn hoa và cây N
143 46203 Bán buôn động vật sống N
144 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
145 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
146 46310 Bán buôn gạo N
147 4632 Bán buôn thực phẩm N
148 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
149 46322 Bán buôn thủy sản N
150 46323 Bán buôn rau, quả N
151 46324 Bán buôn cà phê N
152 46325 Bán buôn chè N
153 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
154 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
155 4633 Bán buôn đồ uống N
156 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
157 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
158 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
159 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
160 46411 Bán buôn vải N
161 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
162 46413 Bán buôn hàng may mặc N
163 46414 Bán buôn giày dép N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
216 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
267 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
268 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
269 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
270 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
271 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
272 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
273 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
274 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
275 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
276 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
277 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
278 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
279 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
280 49200 Vận tải bằng xe buýt N
281 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
282 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
283 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
284 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
285 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
286 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
287 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
288 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
289 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
290 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
291 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
292 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
293 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
294 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
295 49400 Vận tải đường ống N
296 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
297 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
298 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
299 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
300 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
301 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
302 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
303 53100 Bưu chính N
304 53200 Chuyển phát N
305 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
306 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
307 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
308 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
309 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
310 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
311 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
312 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
313 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
314 59120 Hoạt động hậu kỳ N
315 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
316 5914 Hoạt động chiếu phim N
317 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
318 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
319 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
320 60100 Hoạt động phát thanh N
321 60210 Hoạt động truyền hình N
322 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
323 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
324 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
325 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
326 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
327 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
328 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
329 75000 Hoạt động thú y N
330 7710 Cho thuê xe có động cơ N
331 77101 Cho thuê ôtô N
332 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
333 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
334 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
335 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
336 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
337 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
338 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
339 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
340 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
341 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
342 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
343 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
344 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
345 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
346 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
347 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
348 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
349 85322 Dạy nghề N
350 85410 Đào tạo cao đẳng N
351 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
352 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
353 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
354 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
355 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400654624

Người đại diện: Đặng Thị Bích Hà

Tầng 7 tòa nhà Danabook 76-78 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701507731

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Đức

437 CMT8, tổ 37, Khu 6, Phường Phú Cường - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860820

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuyển

Khu chung cư Thanh Toàn, Thôn Vĩnh khê - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867748

Người đại diện: Bùi Thị Khuyên

Tổ 2, Khu 7, Thị Trấn Gia Ray - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400654575

Người đại diện: Lê Văn Hòa

28 Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701507675

Người đại diện: Đặng Đình Hoan

Số 116, Đường N4, Khu 01 - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200860796

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thôn 2 Kinh giao - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601867297

Người đại diện: Phạm Hồng Tuynh

29A/P1, KP1, Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400654695

Người đại diện: La Tô Hà

122 Nguyễn Chí Thanh, - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết