Công Ty TNHH Dịch Vụ Tài Sản Phát Triển Thịnh Vượng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tài Sản Phát Triển Thịnh Vượng Việt Nam do Nguyễn Hồng Quang thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Tài Sản Phát Triển Thịnh Vượng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tài Sản Phát Triển Thịnh Vượng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Riches Development Assets Service Company Limited

Địa chỉ: Số 9, ngách 68, ngõ 76, phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109683178

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109683178

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Tài Sản Phát Triển Thịnh Vượng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5590 Cơ sở lưu trú khác N
67 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
68 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
69 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 71101 Hoạt động kiến trúc N
85 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
86 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
87 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
88 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
89 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
90 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
97 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
98 79110 Đại lý du lịch N
99 79120 Điều hành tua du lịch N
100 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
101 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
102 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
103 80300 Dịch vụ điều tra N
104 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
105 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
106 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
107 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
108 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
109 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
110 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
111 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
114 85322 Dạy nghề N
115 85410 Đào tạo cao đẳng N
116 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
117 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
118 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
119 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
120 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700113651-023

Người đại diện: Lê Anh Tú

Lô số 4, 5 Cụm chung cư CT1A Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000482569

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Trâm

Thôn 5 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600255851

Người đại diện: Trần Đinh Tân

Tổ 1 BTQ Vĩnh Thạnh I Xã Lê Chánh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801188595

Người đại diện: Diệp Phương Bình

125/24, Hoàng Văn Thụ - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400808975

Xóm 4 - Lạc Trị - Xã Phú Lạc - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901426887

Người đại diện: Nguyễn Thái Sáu

Nhà ông Sáu, xóm 3 - Xã Văn Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000482576

Người đại diện: Lưu Văn Tấn

Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600573653

Người đại diện: Hoàng Minh Việt

ấp Hòa Thành - Xã Định Thành - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801188549

Người đại diện: Tăng Hữu Thọ

37/10, KV 3 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901426894

Người đại diện: Nguyễn Khắc Trung

Nhà ông Nguyễn Khắc Trung, xóm Nam Sơn - Xã Văn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết