Công Ty TNHH Hdmed

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hdmed do Nhữ Thành Hưng thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hdmed.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hdmed mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdmed Company Limited

Địa chỉ: Số 21 phố Tam Khương, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109683555

Người ĐDPL: Nhữ Thành Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109683555

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hdmed

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 21001 Sản xuất thuốc các loại N
11 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
12 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
16 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
17 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
18 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
19 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
20 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
53 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
68 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
69 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28230 Sản xuất máy luyện kim N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
76 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
77 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
78 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
79 29100 Sản xuất xe có động cơ N
80 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
81 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
82 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
83 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
84 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
85 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
86 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
87 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
88 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
89 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
92 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
93 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32200 Sản xuất nhạc cụ N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
99 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
100 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
101 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
102 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
103 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
104 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
105 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
106 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
107 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
108 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
109 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
110 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
111 35302 Sản xuất nước đá N
112 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
113 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
114 37001 Thoát nước N
115 37002 Xử lý nước thải N
116 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
117 3812 Thu gom rác thải độc hại N
118 38121 Thu gom rác thải y tế N
119 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
120 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
121 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
122 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
123 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
124 3830 Tái chế phế liệu N
125 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
126 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
127 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
128 41000 Xây dựng nhà các loại N
129 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
130 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
131 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
133 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
134 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
135 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
136 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
138 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
140 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
142 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
143 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 4541 Bán mô tô, xe máy N
148 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
149 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
150 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
151 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
152 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
157 46101 Đại lý N
158 46102 Môi giới N
159 46103 Đấu giá N
160 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
161 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
162 46202 Bán buôn hoa và cây N
163 46203 Bán buôn động vật sống N
164 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
165 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
166 46310 Bán buôn gạo N
167 4632 Bán buôn thực phẩm N
168 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
169 46322 Bán buôn thủy sản N
170 46323 Bán buôn rau, quả N
171 46324 Bán buôn cà phê N
172 46325 Bán buôn chè N
173 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
174 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
175 4633 Bán buôn đồ uống N
176 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
177 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
178 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
179 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
180 46411 Bán buôn vải N
181 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
182 46413 Bán buôn hàng may mặc N
183 46414 Bán buôn giày dép N
184 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
185 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
186 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
187 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
188 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
189 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
190 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
191 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
192 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
193 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
194 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
195 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
196 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
197 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
198 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
199 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
200 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
201 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
202 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
203 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
204 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
205 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
206 46612 Bán buôn dầu thô N
207 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
208 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
209 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
210 46621 Bán buôn quặng kim loại N
211 46622 Bán buôn sắt, thép N
212 46623 Bán buôn kim loại khác N
213 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 5224 Bốc xếp hàng hóa N
231 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
232 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
233 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
234 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
235 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
236 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55101 Khách sạn N
238 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
247 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
248 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
249 58110 Xuất bản sách N
250 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
251 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
252 58190 Hoạt động xuất bản khác N
253 58200 Xuất bản phần mềm N
254 5914 Hoạt động chiếu phim N
255 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
256 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
257 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
258 60100 Hoạt động phát thanh N
259 60210 Hoạt động truyền hình N
260 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
261 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
262 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
263 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
264 6190 Hoạt động viễn thông khác N
265 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
266 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
267 62010 Lập trình máy vi tính N
268 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
269 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
270 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
271 63120 Cổng thông tin N
272 63210 Hoạt động thông tấn N
273 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
274 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
275 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
276 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
277 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
278 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
279 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
280 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
281 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
282 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
283 71101 Hoạt động kiến trúc N
284 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
285 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
286 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
287 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
288 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
289 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
290 73100 Quảng cáo N
291 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
292 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
293 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
294 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
295 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
296 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
297 75000 Hoạt động thú y N
298 7710 Cho thuê xe có động cơ N
299 77101 Cho thuê ôtô N
300 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
301 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
302 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
303 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
304 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
305 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
306 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
307 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
308 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
309 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
310 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
311 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
312 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
313 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
314 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
315 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
316 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
317 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
318 82920 Dịch vụ đóng gói N
319 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
320 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
321 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
322 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
323 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
324 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
325 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
326 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
327 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
328 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
329 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
330 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
331 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400587777

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

08 Nguyễn Du - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817864

Người đại diện: Trương Thị Thuý Liên

Tổ 1, khu 5 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601383666

ấp Dốc Mơ 1, xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400587840

Người đại diện: Lê Văn Thao

Lô 31.B2.3 Đường Tuy Lý Vương - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701109667

Người đại diện: Hồ Thảo Thanh

Kp Thạnh Lộc - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817871

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoà

Số 10 tầng 4 toà nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601383521

Hưng Lộc - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400587819

395 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701107469

Người đại diện: Trần Quốc Thành

Thửa đất 433, Tờ bản đồ 22, Khu phố Tân Phú - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817896

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiếu

Số 97 gác 2 phố Hạ Lý - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601384765

KP 5 đường Bùi Hữu Nghĩa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700306711

Người đại diện: Lưu Văn Khuê

916/13B khu phố Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết