Công Ty TNHH Vàng Bạc Hải An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vàng Bạc Hải An do Luân Thị Hồng Hải thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vàng Bạc Hải An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vàng Bạc Hải An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai An Jewelry Company Limited

Địa chỉ: Số 540 Đường Bạch Đằng, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109686764

Người ĐDPL: Luân Thị Hồng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109686764

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vàng Bạc Hải An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
9 46411 Bán buôn vải N
10 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
11 46413 Bán buôn hàng may mặc N
12 46414 Bán buôn giày dép N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 46621 Bán buôn quặng kim loại N
35 46622 Bán buôn sắt, thép N
36 46623 Bán buôn kim loại khác N
37 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
48 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
58 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
59 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5590 Cơ sở lưu trú khác N
73 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
74 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
75 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
90 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
91 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 75000 Hoạt động thú y N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401507936

Người đại diện: Đồng Sơn

32 Nguyễn Công Trứ - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201178508

Người đại diện: Trần Thị Thiết

Khu An Tràng (tại nhà ông Bùi Tiến Điểm) - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800477229-010

Thị trấn - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602920578

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phi

Tổ 1, Khu Phước Thuận, đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702072829-001

Người đại diện: Phạm Xuân Trường

Số 1267, khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401507823

Người đại diện: Nguyễn Thị Lâm

68- Lý Đạo Thành - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800841414

Người đại diện: Trịnh Thị Nhung

Thị trấn- Huyện Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201178515

Người đại diện: Hoàng Kim Anh

Khu 5 (tại nhà ông Bùi Văn Hách) - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602920200

Người đại diện: Bùi Thị Thùy Trang

29B4, KP11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702106806-001

Người đại diện: Nguyễn Vinh Thoại

272/9 ấp 2 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết