Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền do Thành Như Khánh Huyền thành lập vào ngày 30/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh Huyen Services Trading And Manufacturing Business Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 118 Phố Lạc Nghiệp, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109687616

Người ĐDPL: Thành Như Khánh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109687616

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Thương Mại Dịch Vụ Khánh Huyền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
163 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
164 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
165 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
166 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
167 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
168 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
169 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
170 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
171 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
172 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
173 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5590 Cơ sở lưu trú khác N
193 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
194 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
195 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
196 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
197 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
198 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
199 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
200 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
201 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
202 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
203 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
204 58110 Xuất bản sách N
205 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
206 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
207 58190 Hoạt động xuất bản khác N
208 58200 Xuất bản phần mềm N
209 6190 Hoạt động viễn thông khác N
210 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
211 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
212 62010 Lập trình máy vi tính N
213 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
214 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
215 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
216 63120 Cổng thông tin N
217 63210 Hoạt động thông tấn N
218 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
219 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
220 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
221 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
222 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
223 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
224 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
225 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
226 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
227 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
228 71101 Hoạt động kiến trúc N
229 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
230 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
231 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
232 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
233 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
234 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
235 73100 Quảng cáo N
236 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
237 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
238 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
246 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
247 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
248 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
249 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
253 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
254 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
255 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
256 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
257 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
258 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
259 82920 Dịch vụ đóng gói N
260 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2601065051

Người đại diện: Ngô Xuân Quang

Số 307 đường Nguyễn Du kéo dài, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109730639

Người đại diện: Đặng Văn Năng

139/271 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220176

Người đại diện: Vũ Văn Hoàn

Thôn Vũ Xuyên, Xã Yên Dương, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109730621

Người đại diện: Cù Tiến Bằng

Số nhà 132C, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000887662

Người đại diện: Nguyễn Khắc Hưởng

Thôn Khánh Hùng, Xã Hùng Đức, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236950

Người đại diện: Võ Thị Như Nguyệt

130 Trần Cao Vân, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236968

Người đại diện: Đặng Thị Hà

Tổ 8, Khối phố Xuân Đông, Phường Trường Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802955417

Người đại diện: Nguyễn Anh Tân

Số 91, phố Lê Lợi, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109730734

Người đại diện: Phạm Thị Thu

Tầng 3 khu văn phòng, Tòa nhà N01-T4, đường 10 làn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110066

Người đại diện: Nguyễn Quốc Công

K54/2 đường Đà Sơn, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106107

Người đại diện: Bùi Đức Hải

Số 208 Parkriver, Khu đô thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106379

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Thôn Bình Cầu, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết