Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sona

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sona do Ngô Hoàng Trung thành lập vào ngày 30/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sona.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sona mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sona Service And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 95 Ngõ 358 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109688313

Người ĐDPL: Ngô Hoàng Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109688313

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Sona

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
48 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
49 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
50 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
51 18110 In ấn N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 18200 Sao chép bản ghi các loại N
54 19100 Sản xuất than cốc N
55 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
56 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
57 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
58 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
60 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
62 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
64 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
65 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
66 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
69 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
70 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
71 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
72 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
73 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 46101 Đại lý N
94 46102 Môi giới N
95 46103 Đấu giá N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
141 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
142 46612 Bán buôn dầu thô N
143 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
144 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
220 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
221 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
222 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
223 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
224 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
225 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
226 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
227 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
228 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
229 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
230 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
231 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
232 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
233 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
234 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
235 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
236 49200 Vận tải bằng xe buýt N
237 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
238 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
239 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
240 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
241 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
242 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
243 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
244 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
264 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
265 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
269 71101 Hoạt động kiến trúc N
270 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
271 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
272 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
273 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
274 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
275 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
276 73100 Quảng cáo N
277 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
278 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
279 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
280 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
281 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
282 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
283 75000 Hoạt động thú y N
284 7710 Cho thuê xe có động cơ N
285 77101 Cho thuê ôtô N
286 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
287 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
288 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
289 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
290 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
291 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
292 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
293 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
294 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
295 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
296 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
297 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
298 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
299 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
300 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
301 79110 Đại lý du lịch N
302 79120 Điều hành tua du lịch N
303 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
304 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
305 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
306 80300 Dịch vụ điều tra N
307 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
308 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
309 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
310 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
311 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601578707

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

ấp 1C, xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303891348-001

Người đại diện: Huỳnh Tấn Cường

280 ấp Ngãi Thắng, xã Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832319

Người đại diện: Đỗ Văn Tản

Số 47 Trần Tất Văn - Phường Phù liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400609879

Người đại diện: Bùi Mạnh Dũng

73 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601578520

Người đại diện: Đặng Thị Điền

ấp Trung Nghĩa, tỉnh lộ 766 - Xã Xuân Trường - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701419531

Người đại diện: Lê Văn Thành

01/17 Khu phố Tân Lập - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200832083

Người đại diện: Trần Thị Thuỳ Trang

Số 63 Mê Linh, phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400610426

Tổ 6 Quang Thành 2, Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601578337

Người đại diện: Trần Vân Anh

36A, tổ 35, KP 9, Đồng Khởi, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết