Công Ty TNHH Bắc Phương Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bắc Phương Phú do Thân Thị Phương thành lập vào ngày 01/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bắc Phương Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bắc Phương Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bac Phuong Phu Company Limited

Địa chỉ: Tầng 3, số 44 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109689211

Người ĐDPL: Thân Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109689211

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bắc Phương Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
20 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4632 Bán buôn thực phẩm Y
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
139 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
140 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
141 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
153 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
154 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
155 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
156 5224 Bốc xếp hàng hóa N
157 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
158 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
159 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
160 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
161 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
162 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
163 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
164 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
165 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
166 53100 Bưu chính N
167 53200 Chuyển phát N
168 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
169 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
170 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
171 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
172 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
181 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
182 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
183 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
184 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
185 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
186 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
187 82920 Dịch vụ đóng gói N
188 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105137273

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

số nhà 17, ngõ 15, phố Hồ Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104879265

Người đại diện: Nguyễn Thị Sắn

D3, Lô 18, khu đô thị Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101262

Người đại diện: Huỳnh Thị út Em

376/52 Nguyễn Đình Chiểu Phường 04 - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105798428

Người đại diện: Ngô Thị Quế Hương

Số 21-A13 ngõ 120 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310585172

Người đại diện: Trần Bá Thảo

17A Đường 42 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105136350

Người đại diện: Whang Yoon Sang

phòng 601, tầng 6, tòa nhà 52/A1 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104880648

Người đại diện: Mai Anh Tuấn

Số 14, lô 8 Đền Lừ 1 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105798315

Người đại diện: Lê Thị Bích Lập

Số 6 ngách 6/232 ngõ 232 phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310585694

Người đại diện: Lê Thành Trung

1006 Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310102273

Người đại diện: Trần Việt Tiệp

362/20 Nguyễn Đình Chiểu Phường 04 - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105138132

Người đại diện: Phạm Thành Long

số 133, Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104880581

Người đại diện: Phạm Minh Đức

656 - H5, tổ 34 - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết