Công Ty TNHH Ceccon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ceccon do Trần Văn Ước thành lập vào ngày 01/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ceccon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ceccon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ceccon Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 2-22 Shop house, Khu Tái Định Cư Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109690111

Người ĐDPL: Trần Văn Ước

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109690111

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ceccon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
88 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
89 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700725060

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

99 tổ 8- KP Đông Nhì - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200720904

Người đại diện: Nguyễn Chiến Thắng

Số 38/42 Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400463965

Người đại diện: Đào Ngọc Thạnh

568 Điện Biên Phủ - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700393224

Người đại diện: LEE SUNG KI

Đường số 3, KCN Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200720894

Người đại diện: Nguyễn Thế Nguyên

Tổ 7 Khu 2 - Thị Trấn Cát bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700724807

Người đại diện: Trần Văn Tuân

179/5 KP Long Thới - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400463997

Người đại diện: Trần Văn Thịnh

Tổ 12 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600787440

Người đại diện: Đỗ Xuân Hùng

775A, ấp Trà Cổ - Xã Bình Minh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200720887

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thuỷ

Tiểu khu Hùng Sơn - Thị Trấn Cát bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700725430

Người đại diện: Dương Say Săn

1A/33 Thủ Khoa Huân, Bình Thuận, xã Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết