Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink do Nguyễn Thái Bình thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Comlink Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 78 phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109691147

Người ĐDPL: Nguyễn Thái Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109691147

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Comlink

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
42 16102 Bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
52 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 18200 Sao chép bản ghi các loại N
57 19100 Sản xuất than cốc N
58 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
59 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
60 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
61 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
62 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
63 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
64 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
65 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
66 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
67 20222 Sản xuất mực in N
68 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
69 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
70 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
71 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
72 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
73 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
74 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
75 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
76 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
77 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
78 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
79 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
80 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
81 23941 Sản xuất xi măng N
82 23942 Sản xuất vôi N
83 23943 Sản xuất thạch cao N
84 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
85 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
86 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
87 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
88 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
89 24310 Đúc sắt thép N
90 24320 Đúc kim loại màu N
91 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
92 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
93 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
94 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
95 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
96 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
97 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
98 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
99 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
100 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
101 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
102 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
103 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
104 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
105 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
106 26520 Sản xuất đồng hồ N
107 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
108 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
109 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
144 37001 Thoát nước N
145 37002 Xử lý nước thải N
146 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
147 3812 Thu gom rác thải độc hại N
148 38121 Thu gom rác thải y tế N
149 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
150 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
151 3830 Tái chế phế liệu N
152 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
153 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
154 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
155 41000 Xây dựng nhà các loại N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
158 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
160 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
161 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
162 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
163 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
165 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 4541 Bán mô tô, xe máy N
171 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
172 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
173 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
174 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
175 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
176 46101 Đại lý N
177 46102 Môi giới N
178 46103 Đấu giá N
179 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
180 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
181 46202 Bán buôn hoa và cây N
182 46203 Bán buôn động vật sống N
183 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
184 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
185 46310 Bán buôn gạo N
186 4632 Bán buôn thực phẩm N
187 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
188 46322 Bán buôn thủy sản N
189 46323 Bán buôn rau, quả N
190 46324 Bán buôn cà phê N
191 46325 Bán buôn chè N
192 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
193 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
194 4633 Bán buôn đồ uống N
195 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
196 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
197 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
198 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
199 46411 Bán buôn vải N
200 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
201 46413 Bán buôn hàng may mặc N
202 46414 Bán buôn giày dép N
203 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
204 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
205 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
206 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
207 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
208 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
209 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
210 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
211 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
212 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
213 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
214 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
215 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
216 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
217 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
218 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
219 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
220 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
221 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
222 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
223 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
225 46632 Bán buôn xi măng N
226 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
227 46634 Bán buôn kính xây dựng N
228 46635 Bán buôn sơn, vécni N
229 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
230 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
231 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
233 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
234 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
235 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
236 46694 Bán buôn cao su N
237 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
238 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
239 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
240 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
241 46900 Bán buôn tổng hợp N
242 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
243 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
289 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
290 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
291 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
292 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
293 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
294 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
295 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
296 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
297 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
298 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
299 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
300 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
301 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
302 49400 Vận tải đường ống N
303 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
304 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
305 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
306 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
307 5224 Bốc xếp hàng hóa N
308 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
309 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
310 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
311 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
312 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
313 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
314 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
315 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
316 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
317 53100 Bưu chính N
318 53200 Chuyển phát N
319 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55101 Khách sạn N
321 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
324 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
325 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
326 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
327 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
328 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
329 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
330 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
331 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
332 58110 Xuất bản sách N
333 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
334 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
335 58190 Hoạt động xuất bản khác N
336 58200 Xuất bản phần mềm N
337 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
338 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
339 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
340 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
341 59120 Hoạt động hậu kỳ N
342 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
343 5914 Hoạt động chiếu phim N
344 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
345 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
346 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
347 60100 Hoạt động phát thanh N
348 60210 Hoạt động truyền hình N
349 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
350 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
351 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
352 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
353 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
354 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
355 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
356 75000 Hoạt động thú y N
357 7710 Cho thuê xe có động cơ N
358 77101 Cho thuê ôtô N
359 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
360 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
361 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
362 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
363 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
364 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
365 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
366 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
367 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
368 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
369 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
370 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
371 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
372 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
373 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
374 79110 Đại lý du lịch N
375 79120 Điều hành tua du lịch N
376 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
377 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
378 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
379 80300 Dịch vụ điều tra N
380 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
381 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
382 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
383 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
384 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
385 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
386 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
387 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
388 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
389 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
390 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
391 82920 Dịch vụ đóng gói N
392 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
393 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
394 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
395 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
396 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
397 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
398 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
399 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
400 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
401 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
402 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101336694-005

6 Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241245

Người đại diện: Nguyễn Kim Phương

Số 72 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801148026

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 114 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545064

Người đại diện: Đặng Song Phúc

Lô 50 B24 Nguyễn Chích - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541024

Người đại diện: Nguyễn Thị út Em

61A1, Trung tâm thương mại Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241132

Người đại diện: Trần Thị Kim

Số 132 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801148072

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545032

Người đại diện: Lê Hoàng Thị Thu Hà

112 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541049

Người đại diện: Huỳnh Bá Phúc

51/3, Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết