Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Nhật Hân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Nhật Hân do Trần Văn Hân thành lập vào ngày 02/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Nhật Hân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Nhật Hân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Han Interior Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 28, Ngõ 104 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109692630

Người ĐDPL: Trần Văn Hân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109692630

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nội Thất Nhật Hân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5224 Bốc xếp hàng hóa N
80 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
81 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
82 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
83 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
84 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600954324-002

Đường 2, KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845808

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Sú 1 - Xã Lâm động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303178345-002

Người đại diện: Lê Thị Hạnh Đào

18- Nguyễn Chí Thanh - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400636840

Người đại diện: Nguyễn Phạm Cẩm Tú

59 Lê Đình Lý - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845798

Người đại diện: Phạm Đức Anh Tuấn

Số 238 Quỳnh cư - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742770

Người đại diện: Bùi Hữu ý

173A/3, Kp1, Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742918

Người đại diện: Đặng Thanh Linh

Số 184/58, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845727

Người đại diện: Lưu Văn Hương

Số 360 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết