Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical do Lê Xuân Tưởng thành lập vào ngày 06/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T-medical Medical Joint Stock Company

Địa chỉ: Diện tích thương mại số 01SH10, tầng 1 Tòa Nhà số S3.03 Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109692863

Người ĐDPL: Lê Xuân Tưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109692863

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Tế T-medical

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
11 21001 Sản xuất thuốc các loại N
12 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
47 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
59 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
60 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 28230 Sản xuất máy luyện kim N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
70 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
71 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
72 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
73 29100 Sản xuất xe có động cơ N
74 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
75 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
76 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
77 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
78 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
79 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
80 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
81 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
82 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
83 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
84 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
85 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
86 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
87 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
88 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
89 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
90 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
91 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
92 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
93 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
94 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 37001 Thoát nước N
97 37002 Xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3812 Thu gom rác thải độc hại N
100 38121 Thu gom rác thải y tế N
101 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
102 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
103 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
104 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
105 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
113 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
115 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
116 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
131 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
132 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
133 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
134 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
135 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
136 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
137 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
138 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
139 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
140 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
141 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
142 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
143 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
144 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
145 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
146 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
147 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
148 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
149 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
150 46621 Bán buôn quặng kim loại N
151 46622 Bán buôn sắt, thép N
152 46623 Bán buôn kim loại khác N
153 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
154 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
156 46632 Bán buôn xi măng N
157 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
158 46634 Bán buôn kính xây dựng N
159 46635 Bán buôn sơn, vécni N
160 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
161 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
162 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
164 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
165 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
166 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
167 46694 Bán buôn cao su N
168 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
169 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
170 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
171 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 46900 Bán buôn tổng hợp N
173 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
198 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
199 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
200 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
201 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
202 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
203 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
204 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
205 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
206 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
207 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
208 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
209 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
210 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
211 49400 Vận tải đường ống N
212 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
213 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
214 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
215 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
216 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
217 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
218 51100 Vận tải hành khách hàng không N
219 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
220 6190 Hoạt động viễn thông khác N
221 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
222 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
223 62010 Lập trình máy vi tính N
224 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
225 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
226 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
227 63120 Cổng thông tin N
228 63210 Hoạt động thông tấn N
229 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
230 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
231 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
232 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
233 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
234 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
235 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
236 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
237 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
238 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
239 71101 Hoạt động kiến trúc N
240 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
241 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
242 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
243 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
244 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
245 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
246 73100 Quảng cáo N
247 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
248 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
249 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
250 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
251 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
252 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
253 75000 Hoạt động thú y N
254 7710 Cho thuê xe có động cơ N
255 77101 Cho thuê ôtô N
256 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
257 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
258 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
259 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
260 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
261 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
262 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
263 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
264 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
265 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
266 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
267 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
268 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
270 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
271 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
272 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
273 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
274 82920 Dịch vụ đóng gói N
275 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
276 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
277 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
278 85322 Dạy nghề N
279 85410 Đào tạo cao đẳng N
280 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
281 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
282 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
283 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
284 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
285 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
286 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
287 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
288 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
289 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
290 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
291 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
292 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
293 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
294 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
295 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
296 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001443460

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thoại

Thôn Trung An - Xã Ea Tih - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220423

Người đại diện: Mạc Hoàng Việt

Số 19 đường Trường Chinh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401907035

Người đại diện: Hồ Tráng

139 Võ Văn Ngân, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000269861-086

Người đại diện: Trần Ngọc Xiếu

Số 50/6A Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400296183

Người đại diện: Lê Thị Lan Anh

Số nhà 130, Thôn Thuận Thành - Xã Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001443492

Người đại diện: Nguyễn Chí Thạch

Khối 2B - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220568

Người đại diện: Lê Văn Mạnh

Thôn An Đông, Xã An Bình, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401907130

Người đại diện: Trần Thị Ánh Nguyệt

41 đường Thanh Thủy, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001006199-003

Người đại diện: Đỗ Quốc Bình

Số 46-48-50 Dương Thị Cẩm Vân, Khóm 4 - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400296176

Người đại diện: Vũ Văn Hương

Thôn 3 - Đắk Sin - Xã Đắk Sin - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801220889

Người đại diện: Nguyễn Thị Xa

Số nhà 5/499, đường Điện Biên phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001443439

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành

Số nhà 129/5 đường Ama Khê - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết