Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hương Cà Phê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hương Cà Phê do Nguyễn Văn Công thành lập vào ngày 05/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hương Cà Phê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hương Cà Phê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Coffee Flavor Export Import Corporation

Địa chỉ: Tầng 14, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109693641

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Công

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109693641

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Hương Cà Phê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
53 07221 Khai thác quặng bôxít N
54 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
55 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
79 10611 Xay xát N
80 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
81 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
82 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
83 10720 Sản xuất đường N
84 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
85 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
86 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
87 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
88 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
90 11020 Sản xuất rượu vang N
91 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
92 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
93 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
94 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
95 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
96 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
97 16102 Bảo quản gỗ N
98 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
99 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
100 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
101 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
102 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
103 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
104 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
105 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
106 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
107 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
108 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
109 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
110 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
111 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
112 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
113 26520 Sản xuất đồng hồ N
114 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
115 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
116 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
117 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
118 37001 Thoát nước N
119 37002 Xử lý nước thải N
120 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
121 3812 Thu gom rác thải độc hại N
122 38121 Thu gom rác thải y tế N
123 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
124 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
125 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
126 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
127 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
139 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
141 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
142 4541 Bán mô tô, xe máy N
143 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
144 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
145 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
146 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
147 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
152 46101 Đại lý N
153 46102 Môi giới N
154 46103 Đấu giá N
155 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
156 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
157 46202 Bán buôn hoa và cây N
158 46203 Bán buôn động vật sống N
159 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
160 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
161 46310 Bán buôn gạo N
162 4632 Bán buôn thực phẩm Y
163 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
164 46322 Bán buôn thủy sản N
165 46323 Bán buôn rau, quả N
166 46324 Bán buôn cà phê N
167 46325 Bán buôn chè N
168 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
169 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
170 4633 Bán buôn đồ uống N
171 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
172 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
175 46411 Bán buôn vải N
176 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
177 46413 Bán buôn hàng may mặc N
178 46414 Bán buôn giày dép N
179 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
180 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
181 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
182 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
183 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
184 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
185 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
186 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
187 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
188 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
278 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
279 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
280 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
281 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
282 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
283 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
284 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
285 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
286 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
287 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
288 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
289 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
290 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
291 49400 Vận tải đường ống N
292 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
293 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
294 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
295 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
296 5224 Bốc xếp hàng hóa N
297 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
298 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
299 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
300 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
301 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
302 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55101 Khách sạn N
304 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
305 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
306 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
307 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
308 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
309 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
310 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
311 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
312 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
313 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
314 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
315 58110 Xuất bản sách N
316 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
317 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
318 58190 Hoạt động xuất bản khác N
319 58200 Xuất bản phần mềm N
320 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
321 71101 Hoạt động kiến trúc N
322 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
323 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
324 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
325 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
326 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
327 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
328 73100 Quảng cáo N
329 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
330 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
331 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
332 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
333 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
334 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
335 75000 Hoạt động thú y N
336 7710 Cho thuê xe có động cơ N
337 77101 Cho thuê ôtô N
338 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
339 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
340 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
341 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102196048

Người đại diện: Hoàng Hải

Số 62-B1, tập thể Nguyễn Công Trứ - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104659206

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Số 29 ngõ 263/18 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304240229

Người đại diện: Phạm Công Thịnh

270/65/6 Phan Đình Phùng Phường 01 - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102196009

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

Tầng 1, Số nhà 46 ngõ 14 phố Vạn Kiếp - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102355280

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợp

Số 575, đường La Thành - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102196016

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Số 128, ngõ 184 Đê Trần Khát Chân - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104686873

Người đại diện: Hoàng kiên Cường

Số 5 ngách 69a/109 Hoàng Văn Thái - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304244897

Người đại diện: Lee Hwang Jae

223 Huỳnh Văn Bánh Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102355844

Người đại diện: Đỗ Mỹ Linh

Số 53B, tổ 4 phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102196087

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuý Hường

Số 124, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304245347

Người đại diện: Võ Trí Nguyên

A008 tầng trệt, Chung cư A1, Phan Tây Hồ - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102355876

Người đại diện: Phạm Chí Danh

K31, Tập thể Viện Quy hoạch, ngách 51, ngõ 133, phố Tân ấp - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết