Công Ty Cổ Phần Nông Dược Agripha

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Dược Agripha do Nguyễn Thanh Dương thành lập vào ngày 05/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Dược Agripha.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Dược Agripha mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agripha

Địa chỉ: 27 ngõ 131 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109694483

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109694483

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Dược Agripha

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm Y
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
72 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401537641

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Thắng

Lô 1427 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100133862

Người đại diện: Đặng Hoàng Phúc

ấp Long Chánh Xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050895

Người đại diện: Nguyễn Duy Trí

Số 59, đường Bùi Văn Hòa - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201219754

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Thôn Ngọc Chử (nhà ông Nguyễn Huy Hoàng) - Xã Trường Thọ - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700372933

Người đại diện: Trần Trung Cương

Khu II xã Đại Yên - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401537634

Người đại diện: Trương Công Phúc

12/18 Lê Đình Dương, Tổ 15 - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100133894

ấp Thanh Hiệp xã Thanh Phú - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603050888

Người đại diện: Lại Tấn Đức

ấp 1 - Xã An Viễn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201219803

Người đại diện: Phạm Văn Cương

Thôn Quán Rẽ (nhà ông Trịnh Quốc Hưng) - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết