Công Ty Cổ Phần Vinasale

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinasale do Nguyễn Hữu Thắng thành lập vào ngày 06/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinasale.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinasale mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinasale Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 9, Tổ 1, Đường Thanh Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109695783

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109695783

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinasale

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 21001 Sản xuất thuốc các loại N
15 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
45 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
46 29100 Sản xuất xe có động cơ N
47 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
48 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
49 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
50 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
51 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
52 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
53 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
54 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
55 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
56 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 3812 Thu gom rác thải độc hại N
70 38121 Thu gom rác thải y tế N
71 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
72 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
73 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
74 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
75 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
76 3830 Tái chế phế liệu N
77 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
78 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
79 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
88 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
92 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
94 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
95 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 4541 Bán mô tô, xe máy N
100 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
101 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
102 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
103 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
104 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
125 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
126 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
227 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
228 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
229 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
230 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
231 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
232 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
233 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
234 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
235 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
236 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
237 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
238 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
239 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
240 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
241 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
242 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
243 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
244 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
245 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
246 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
247 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
248 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
249 49400 Vận tải đường ống N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
261 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
262 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
263 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
264 53100 Bưu chính N
265 53200 Chuyển phát N
266 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55101 Khách sạn N
268 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
270 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
271 5590 Cơ sở lưu trú khác N
272 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
273 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
274 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
275 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
276 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
277 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
278 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
279 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
280 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
281 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
282 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
283 58110 Xuất bản sách N
284 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
285 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
286 58190 Hoạt động xuất bản khác N
287 58200 Xuất bản phần mềm N
288 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
289 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
290 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
291 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
292 59120 Hoạt động hậu kỳ N
293 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
294 5914 Hoạt động chiếu phim N
295 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
296 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
297 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
298 60100 Hoạt động phát thanh N
299 60210 Hoạt động truyền hình N
300 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
301 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
302 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
303 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
304 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
305 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
306 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
307 62010 Lập trình máy vi tính N
308 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
309 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
310 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
311 63120 Cổng thông tin N
312 63210 Hoạt động thông tấn N
313 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
314 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
315 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
316 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
317 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
318 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
319 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
320 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
321 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
322 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
323 71101 Hoạt động kiến trúc N
324 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
325 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
326 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
327 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
328 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
329 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
330 73100 Quảng cáo N
331 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
332 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
333 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
334 7710 Cho thuê xe có động cơ N
335 77101 Cho thuê ôtô N
336 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
337 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
338 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
339 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
340 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
341 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
342 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
343 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
344 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
345 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
346 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
347 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
348 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
349 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
350 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
351 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
352 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
353 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
354 82920 Dịch vụ đóng gói N
355 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
356 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
357 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
358 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
359 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
360 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
361 85322 Dạy nghề N
362 85410 Đào tạo cao đẳng N
363 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
364 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
365 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
366 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
367 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300438065

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết

SN 446, tổ 17 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300719378

Người đại diện: Nguyễn Vũ Bảo

Tổ 17 - Phường Quảng Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201814383

Người đại diện: Nguyễn Hữu Giăng

Thôn Hòa Nhất (tại nhà Ông Trần Thanh Luân), Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201722651

Người đại diện: Lê Thành Tánh

50 Sinh Trung, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082063

Người đại diện: Văn Thị Vân

Số nhà 14, đường số 2, khu phố Xuân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878488

Người đại diện: Hoàng Thị Bích Vân

Thượng Long - Xã Thượng Long - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300438153

Người đại diện: Nguyễn Quang Đăng

Lô F7, Cụm Công nghiệp đông Phố Mới - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300719353

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ

D17 Chu Văn An - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107558823

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Km 22+200, Quốc lộ 10 - Cầu Kiền, Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201722644

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Thảo

Thôn Phú Cang 1, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082070

Người đại diện: Võ Đức Anh

Thôn Phú Vinh - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878470

Người đại diện: Nguyễn Thị Lê

Đồng Lạc - Xã Đồng Lạc - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết