Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Hưng Trường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Hưng Trường do Ngô Thị Ninh thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Hưng Trường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Hưng Trường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Truong Transportation And Trading Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 2B, Đường 7A, Ngõ 7, Tổ 7 Nhân Trạch, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109696459

Người ĐDPL: Ngô Thị Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109696459


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Hưng Trường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 46411 Bán buôn vải N
82 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
83 46413 Bán buôn hàng may mặc N
84 46414 Bán buôn giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
145 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
146 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
147 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
148 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
149 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
150 51100 Vận tải hành khách hàng không N
151 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
152 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55101 Khách sạn N
154 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
175 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
176 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 75000 Hoạt động thú y N
178 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
179 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
180 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
181 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
182 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
183 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
184 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
185 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
186 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
187 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
188 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
189 79110 Đại lý du lịch N
190 79120 Điều hành tua du lịch N
191 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
192 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
193 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
194 80300 Dịch vụ điều tra N
195 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
196 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
197 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
198 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
199 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
200 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
201 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
202 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
203 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
204 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
205 85322 Dạy nghề N
206 85410 Đào tạo cao đẳng N
207 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
208 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
209 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
210 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
211 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3900318256

Người đại diện: Trầm Thị Bé Ba

Số 86 tổ 13, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Tân - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305918852-001

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Thôn 3, Hòa Ninh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400351969

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhã

Số 31 Hoàng Hoa Thám - Phường Đa Mai - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200156849

Người đại diện: Dương Danh Tiến

Số 1/9B Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 3 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100626510

Người đại diện: Tân Xuân Hiểu

Số 603, đường Hùng Vương - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201549252

Người đại diện: Trần Quốc Giang

50 Vũ Xuân Thiều - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900318312

Người đại diện: Nguyễn Văn Bá

ô 3, 5/20B, ấp Trường ân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800685288

67B Đường 3 tháng 2 - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200147668

Người đại diện: Trương Minh Sang

145 Hùng Vương (nối dài) ,ấp 1,Xã Đạo Thạnh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400352088

Người đại diện: Lê Kim Phượng

Số nhà 83, hẻm 1, ngách 34, đường Hùng Vương - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100626493

Người đại diện: Nguyễn Hà Thị ẩn

Thôn Ngọc Thạnh 2 - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201549206

Người đại diện: Phạm Thị Liên

48A Võ Thị Sáu - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết