Công Ty TNHH Vận Tải Việt Sơn Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Việt Sơn Lâm do Nguyễn Văn Việt thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Việt Sơn Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Việt Sơn Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Son Lam Transport Company Limited

Địa chỉ: Đội 19, Thôn Bốn Già, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109697029

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109697029

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Việt Sơn Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
73 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
74 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
75 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
76 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101807553-002

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Lan

Số 45, Châu Văn Giáp - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402007159

Người đại diện: Phạm Xuân Thu

Số 27, Nguyễn Du - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100526921

Người đại diện: Võ Tấn Linh

Số 52, Đường Độc Lập - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101807553-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Lan

Số 7, Phạm Ngọc Thạch, Khu Phố Gò Thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300969407

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hóa

41/81, ấp Phụng Đức - Xã Phú Phụng - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200675814

Người đại diện: Võ Huỳnh Tú Trinh

256C25 Quốc lộ 1 Khu dân cư Hưng Thịnh - Phường 7 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302451792-021

Người đại diện: Nguyễn Quang Trung

Số 20-22, Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100526833

Người đại diện: Kha Quốc Tuấn

ấp 2 - Xã Phong Thạnh - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101825425

Người đại diện: Ji Sung Yun

D3-4, Đường 4, khu xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim, - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300969527

Người đại diện: Võ Thành Long

Khu phố 2 - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200675807

Người đại diện: Cao Văn Chậm

ấp An Thường - Xã An Thạnh 1 - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402007536

Người đại diện: Thái Văn Phên

ấp Long Hòa - Xã Long Thuận - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết