Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Hà Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Hà Minh do Nguyễn Ngọc Sáng thành lập vào ngày 07/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Hà Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Hà Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Minh International Trading Development Company Limited

Địa chỉ: Số 7 ngách 77/20 Phố Lụa, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109697371

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109697371

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Quốc Tế Hà Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
48 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
49 29100 Sản xuất xe có động cơ N
50 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
51 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
52 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
53 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
54 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
55 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
56 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
57 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
58 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
59 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
62 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
63 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32200 Sản xuất nhạc cụ N
66 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
67 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 46411 Bán buôn vải N
99 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
100 46413 Bán buôn hàng may mặc N
101 46414 Bán buôn giày dép N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
123 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
124 46612 Bán buôn dầu thô N
125 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
126 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
137 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
138 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
139 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
140 46694 Bán buôn cao su N
141 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
142 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
143 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
144 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
145 46900 Bán buôn tổng hợp N
146 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
149 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
207 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
208 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
209 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55101 Khách sạn N
211 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
214 5590 Cơ sở lưu trú khác N
215 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
216 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
217 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
218 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
219 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
220 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
225 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
226 58110 Xuất bản sách N
227 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
228 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
229 58190 Hoạt động xuất bản khác N
230 58200 Xuất bản phần mềm N
231 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
232 71101 Hoạt động kiến trúc N
233 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
234 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
235 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
236 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
237 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
238 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
239 73100 Quảng cáo N
240 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
241 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
242 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
243 7710 Cho thuê xe có động cơ N
244 77101 Cho thuê ôtô N
245 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
246 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
247 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
248 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
249 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
250 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
251 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
252 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
253 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
254 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
255 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
256 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
257 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
258 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
259 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
260 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
261 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
262 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
263 82920 Dịch vụ đóng gói N
264 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700421584

ấp Hòa Lân 2 - Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600282721-035

TT Định Quán - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700421217

Người đại diện: Phạm Mỹ Kiều

Số 08, đường ĐT 749A, ấp Mương Đào - Xã Long Nguyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600282721-033

Khu 5, TT Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700421175

Người đại diện: Lương Viễn Minh

Thửa đất số 70, tờ bản đồ số 30, khu phố 1B - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600282721-032

Xuân Đông - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700421619

Người đại diện: Nguyễn Duy Tuấn

9/9 KP Đông Nhì - TT Lái Thiêu - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600282721-031

Xuân hưng - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết