Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thực Phẩm Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thực Phẩm Hà Nội do Nguyễn Bá Hậu thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thực Phẩm Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thực Phẩm Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Food Development Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 328 đường Xuân Phương, TDP số 7, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109698382

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109698382

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Thực Phẩm Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm Y
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
58 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
83 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
84 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
85 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
86 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
87 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
88 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
89 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
90 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
91 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
92 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
93 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
94 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
95 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
96 49200 Vận tải bằng xe buýt N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
105 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
106 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
107 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
110 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
111 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
112 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
113 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100314697

Người đại diện: Lưu Quang Tuyên

Tổ 3 - Xã Việt Vinh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208390

Xã Quài tở - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201500445

Người đại diện: Dương Danh Hòa

Số 468 Khu phố 5 - Phường 9 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701892847

Người đại diện: Bùi Tiến Lực

Tổ 94, khu Đồn Điền, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100314802

Người đại diện: Lục Thanh Chúc

Nà Chì - Xã Nà Chì - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200627069

Người đại diện: Nguyễn Thị Thinh

Số nhà 384, đường Đinh Tiên Hoàng, tổ 15 - Phường Yên Thịnh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208785

Xã Quài cang - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201500501

Người đại diện: Lê Thị ánh Hồng

ấp Đông Hòa - Xã Song Thuận - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701892727

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Số 809, Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100314873

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuơng

Số nhà 110, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1 - Phường Ngọc Hà - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200627012

Người đại diện: Nguyễn Công Hân

Tổ 44 - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600208778

Bản Sáng - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết