Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Asmtechg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Asmtechg do Nguyễn Thanh Thư thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Asmtechg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Asmtechg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asmtechg Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 29, LK31 Khu đô thị Vân Canh HUD, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109698470

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109698470

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Asmtechg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
40 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
44 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
45 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
46 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
47 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
48 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
49 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
50 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
51 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
52 49200 Vận tải bằng xe buýt N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 6190 Hoạt động viễn thông khác N
73 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
74 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
75 62010 Lập trình máy vi tính N
76 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
77 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
78 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
79 63120 Cổng thông tin N
80 63210 Hoạt động thông tấn N
81 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
82 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
83 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
84 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
85 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
86 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
87 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
88 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
89 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701555439

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tình

29/3, tổ 3, khu phố 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200887533

Người đại diện: Đào Anh Cường

Số 12 Lô 10 xi măng - Phường Thượng lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686785

Người đại diện: Ngô Văn Tú

56 Cô Bắc - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701553583

Người đại diện: Lê Thị Nguyệt

141 Hoàng Hoa Thám -TTLT - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304073313-005

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

Số 62 đường 351 thôn Quỳnh Hoàng - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701555044

Người đại diện: Nguyễn anh Đào

Khu 7 Phường Phú hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400686827

Người đại diện: Trần Thị Bạch Liên

397- ông ích Khiêm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800136500-006

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Số 358 Đà nẵng - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết