Công Ty TNHH The Pilasio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH The Pilasio do Kim Sung Hyun thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH The Pilasio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Pilasio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Pilasio Company Limited

Địa chỉ: A9 Five Star Mỹ Đình, Khu đô thị mới Mỹ Đình, Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109699298

Người ĐDPL: Kim Sung Hyun

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109699298

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH The Pilasio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4541 Bán mô tô, xe máy N
2 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
3 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
4 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
5 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
6 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
97 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
98 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
99 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
100 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
101 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
104 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
105 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
106 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
107 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
108 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
109 49200 Vận tải bằng xe buýt N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
112 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900905365

Người đại diện: Võ Thanh Tùng

Nhà ông Võ Thanh Tùng, xóm Long Tân, xã Nghi Khánh - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500361899

Người đại diện: Phạm Văn Việt

Nhà số 1, Vườn hoa Anh Đào - Thị Trấn Phước Hải - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800561158

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thâu

71 Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200707594

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tuấn

94/62 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702232046

Người đại diện: Cty TNHH New Star Golf (VN)

Lô F-9-CN, KCN Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905407

Người đại diện: Lê Thị Thu Hương

Nhà bà Hương, khối 17, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500362412

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

Xã Bình Trung - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800561140

Người đại diện: Nguyễn Phát Đạt I

166 QL1 Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200707643

11 Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702231652

Người đại diện: Lê Công Đặng

Số 1/463 khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết